Kết quả Metz vs USL Dunkerque, 22h00 ngày 17/05
Kết quả Metz vs USL Dunkerque
Đối đầu Metz vs USL Dunkerque
Phong độ Metz gần đây
Phong độ USL Dunkerque gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.75
1.01U 2.75
0.831
1.80X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs USL Dunkerque
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng
-
Metz vs USL Dunkerque: Diễn biến chính
-
29'0-0Allan Linguet
Ugo Raghouber -
30'Jessy Deminguet0-0
-
48'Kouao Kouao Koffi0-0
-
48'0-0Gaetan Courtet
-
56'0-0Abner Felipe Souza de Almeida
-
59'0-0Opa Sangante
-
59'0-0Opa Sangante Card changed
-
60'0-0Vincent Sasso
-
63'0-0Abdoullah Ba
Naatan Skytta -
64'0-0Geoffrey Kondo
Gessime Yassine -
68'Idrissa Gueye
Pape Diallo0-0 -
69'Ablie Jallow
Morgan Bokele Mputu0-0 -
73'Benjamin Stambouli
Jessy Deminguet0-0 -
77'0-0Yacine Bammou
Gaetan Courtet -
77'0-0Anto Sekongo
Enzo Bardeli -
85'Kevin Van Den Kerkhof
Kouao Kouao Koffi0-0 -
90'Yacine Bammou(OW)1-0
-
Metz vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-2-3-161Pape Sy3Matthieu Udol4Urie-Michel Mboula38Sadibou Sane39Kouao Kouao Koffi12Alpha Toure20Jessy Deminguet19Morgan Bokele Mputu7Gauthier Hein10Pape Diallo14Cheikh Tidiane Sabaly18Gaetan Courtet80Gessime Yassine22Naatan Skytta20Enzo Bardeli8Manuel rivera28Ugo Raghouber2Alec Georgen26Opa Sangante23Vincent Sasso30Abner Felipe Souza de Almeida1Ewen Jaouen
- Đội hình dự bị
-
2Maxime Colin18Idrissa Gueye36Ablie Jallow16Alexandre Oukidja21Benjamin Stambouli8Ismael Traore22Kevin Van Den KerkhofAbdoullah Ba 31Yacine Bammou 19Geoffrey Kondo 21Ibrahim Kone 24Allan Linguet 27Anto Sekongo 15Kay Tejan 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniMathieu Chabert
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê
-
MetzUSL Dunkerque
-
10Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
435Số đường chuyền274
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
6Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công22
-
-
12Đánh chặn5
-
-
6Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách6
-
-
61Pha tấn công48
-
-
78Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation