Kết quả Stade Lavallois MFC vs Grenoble, 01h00 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29

  • Stade Lavallois MFC vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 9'
    Enzo Montet (Assist:Malik Sellouki) goal 
    1-0
  • 40'
    1-1
    goal Jessy Benet (Assist:Shaquil Delos)
  • 45'
    1-2
    goal Mattheo Xantippe (Assist:Junior Olaitan)
  • 58'
    Kevin Zohi  
    Amine Cherni  
    1-2
  • 58'
    Jimmy Roye  
    Jordan Adeoti  
    1-2
  • 67'
    Moise Adilehou
    1-2
  • 68'
    1-2
     Yadaly Diaby
     Ayoub Jabbari
  • 69'
    Titouan Thomas  
    Malik Sellouki  
    1-2
  • 75'
    1-2
     Samba Diba
     Jessy Benet
  • 76'
    Sirine Doucoure  
    Mamadou Camara  
    1-2
  • 76'
    Anthony Goncalves  
    Thibaut Vargas  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Nesta Zahui
     Junior Olaitan
  • 86'
    1-2
     Eddy Sylvestre
     Mattheo Xantippe
  • 87'
    Anthony Goncalves
    1-2
  • Stade Lavallois MFC vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC5-4-1
    30
    Mamadou Samassa
    20
    Amine Cherni
    17
    Williams Kokolo
    2
    Theo Pellenard
    5
    Moise Adilehou
    7
    Thibaut Vargas
    9
    Mamadou Camara
    33
    Enzo Montet
    27
    Jordan Adeoti
    19
    Malik Sellouki
    18
    Malik Tchokounte
    38
    Ayoub Jabbari
    28
    Junior Olaitan
    25
    Theo Valls
    6
    Dante Rigo
    8
    Jessy Benet
    17
    Shaquil Delos
    29
    Gaetan Paquiez
    24
    Loris Mouyokolo
    21
    Allan Tchaptchet
    27
    Mattheo Xantippe
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Angel Badey
    22Sirine Doucoure
    39Anthony Goncalves
    1Maxime Hautbois
    4Jimmy Roye
    8Titouan Thomas
    10Kevin Zohi
    Yadaly Diaby 7
    Samba Diba 30
    Alan Kerouedan 9
    Maxime Pattier 1
    Efe Sarikaya 33
    Eddy Sylvestre 10
    Nesta Zahui 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    Grenoble
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 504
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 39
    Long pass
    33
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 32 21 5 6 62 28 34 68 T T T T H T
2 Paris FC 32 20 5 7 52 32 20 65 B T T T T H
3 Metz 32 17 10 5 58 29 29 61 T T H T H B
4 USL Dunkerque 32 17 3 12 46 39 7 54 B B T B T B
5 Guingamp 32 16 3 13 52 42 10 51 T T B B B T
6 Stade Lavallois MFC 32 14 7 11 42 35 7 49 T B B B T T
7 FC Annecy 32 13 9 10 37 39 -2 48 H B H T H T
8 Bastia 32 10 14 8 39 34 5 44 B T H T B B
9 Grenoble 32 12 7 13 39 40 -1 43 H B T B B T
10 Pau FC 32 10 12 10 36 46 -10 42 H T B H H T
11 Troyes 32 12 5 15 34 31 3 41 B B H H T T
12 Amiens 32 12 4 16 34 47 -13 40 T H B T T B
13 Ajaccio 32 11 6 15 28 39 -11 39 T B T H H B
14 Rodez Aveyron 32 9 10 13 52 50 2 37 H H T H B H
15 Red Star FC 93 32 9 9 14 35 49 -14 36 B H H B H H
16 Martigues 32 9 4 19 27 50 -23 31 H T B B T B
17 Clermont 32 6 11 15 26 43 -17 29 H H B H B H
18 Caen 32 5 6 21 29 55 -26 21 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation