Kết quả ND Beltinci vs NK Svoboda Ljubljana, 20h00 ngày 17/11
Kết quả ND Beltinci vs NK Svoboda Ljubljana
Nhận định, Soi kèo ND Beltinci vs Slovan Ljubljana, 20h00 ngày 17/11
Phong độ ND Beltinci gần đây
Phong độ NK Svoboda Ljubljana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.87O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.36X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ND Beltinci vs NK Svoboda Ljubljana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 15
-
ND Beltinci vs NK Svoboda Ljubljana: Diễn biến chính
-
33'Stjepan Ostrek1-0
-
83'Divine Ikenna2-0
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
ND Beltinci vs NK Svoboda Ljubljana: Số liệu thống kê
-
ND BeltinciNK Svoboda Ljubljana
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
145Pha tấn công84
-
-
76Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 26 | 17 | 4 | 5 | 47 | 24 | 23 | 55 | T T T T T H |
2 | ND Gorica | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | T T T T B H |
3 | Triglav Gorenjska | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 31 | 22 | 48 | T T T T B T |
4 | Tabor Sezana | 25 | 12 | 11 | 2 | 48 | 28 | 20 | 47 | H H H T T H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 25 | 19 | 46 | T H T B T T |
6 | Bistrica | 26 | 10 | 12 | 4 | 44 | 30 | 14 | 42 | H B T T H H |
7 | Dravinja | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 24 | 11 | 42 | H B B H T T |
8 | ND Beltinci | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 35 | 0 | 32 | H B H T T B |
9 | Krka | 25 | 8 | 7 | 10 | 22 | 26 | -4 | 31 | T H B H T H |
10 | NK Bilje | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 30 | B T B B B H |
11 | Jadran Dekani | 26 | 8 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 28 | H B T B B B |
12 | NK Rudar Velenje | 26 | 5 | 10 | 11 | 24 | 40 | -16 | 25 | H B B T H T |
13 | MNK FC Ljubljana | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | H T B H B H |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 23 | B T B B H H |
15 | Drava | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 54 | -36 | 19 | T B T B B H |
16 | Tolmin | 26 | 5 | 3 | 18 | 18 | 48 | -30 | 18 | B B B B B B |