Kết quả NK Rudar Velenje vs MNK FC Ljubljana, 21h00 ngày 17/11
Kết quả NK Rudar Velenje vs MNK FC Ljubljana
Nhận định, Soi kèo NK Rudar Velenje vs Ilirija Ljubljana, 21h00 ngày 17/11
Đối đầu NK Rudar Velenje vs MNK FC Ljubljana
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Phong độ MNK FC Ljubljana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.85O 2.5
0.98U 2.5
0.801
2.20X
3.202
2.87Hiệp 1+0
0.65-0
1.14O 1
0.96U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Rudar Velenje vs MNK FC Ljubljana
-
Sân vận động: Mest.stadion ob Jezeru Velenje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 15
-
NK Rudar Velenje vs MNK FC Ljubljana: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Rudar Velenje vs MNK FC Ljubljana: Số liệu thống kê
-
NK Rudar VelenjeMNK FC Ljubljana
-
5Phạt góc5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
120Pha tấn công124
-
-
59Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 26 | 17 | 4 | 5 | 47 | 24 | 23 | 55 | T T T T T H |
2 | ND Gorica | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | T T T T B H |
3 | Triglav Gorenjska | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 31 | 22 | 48 | T T T T B T |
4 | Tabor Sezana | 25 | 12 | 11 | 2 | 48 | 28 | 20 | 47 | H H H T T H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 25 | 15 | 43 | H T H T B T |
6 | Dravinja | 26 | 12 | 6 | 8 | 35 | 24 | 11 | 42 | H B B H T T |
7 | Bistrica | 25 | 10 | 11 | 4 | 44 | 30 | 14 | 41 | H H B T T H |
8 | ND Beltinci | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 35 | 0 | 32 | H B H T T B |
9 | Krka | 25 | 8 | 7 | 10 | 22 | 26 | -4 | 31 | T H B H T H |
10 | NK Bilje | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B T B B B |
11 | Jadran Dekani | 25 | 8 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 28 | T H B T B B |
12 | MNK FC Ljubljana | 25 | 5 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 24 | B H T B H B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 25 | 5 | 7 | 13 | 25 | 34 | -9 | 22 | B B T B B H |
14 | NK Rudar Velenje | 25 | 4 | 10 | 11 | 20 | 40 | -20 | 22 | B H B B T H |
15 | Drava | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 54 | -36 | 19 | T B T B B H |
16 | Tolmin | 25 | 5 | 3 | 17 | 18 | 44 | -26 | 18 | B B B B B B |