Kết quả Eibar vs Malaga, 01h30 ngày 22/04
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.08O 2
0.90U 2
0.941
1.81X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Malaga
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 36
-
Eibar vs Malaga: Diễn biến chính
-
20'0-0Einar Galilea Azaceta
-
24'Ivan Gil0-0
-
29'0-0Daniel Sanchez Penalty cancelled
-
37'Antonio Puertas0-0
-
45'Jon Bautista (Assist:Matheus Pereira da Silva)1-0
-
46'1-0Antonio Cordero
Einar Galilea Azaceta -
60'1-1
Diego Murillo (Assist:Manuel Molina Valero)
-
61'1-1Rafa Rodriguez
Juan Pedro Jimenez Melero -
64'Aritz Arambarri
Arnau Comas1-1 -
64'Jon Guruzeta
Ivan Gil1-1 -
64'Jorge Pascual
Antonio Puertas1-1 -
71'1-2
Rafa Rodriguez (Assist:Antonio Cordero)
-
72'Nelson Montealegre(OW)2-2
-
77'2-2Chupete
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni -
77'2-2Jokin Gabilondo
Carlos Puga -
81'Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez Vizcaino2-2 -
86'2-2Alex Pastor
Nelson Montealegre -
90'Matheus Pereira da Silva2-2
-
Eibar vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia3Cristian Gutierrez Vizcaino23Anaitz Arbilla Zabala15Arnau Comas2Sergio Cubero10Matheus Pereira da Silva8Peru Nolaskoain Esnal12Ivan Gil20Antonio Puertas17Jose Corpas9Jon Bautista10David Larrubia17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni3Carlos Puga12Manuel Molina Valero8Juan Pedro Jimenez Melero24Julen Lobete Cienfuegos16Diego Murillo20Nelson Montealegre4Einar Galilea Azaceta18Daniel Sanchez1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
6Sergio Alvarez Diaz22Aritz Arambarri14Hodei Arrillaga4Alvaro Carrillo5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema1Alex Dominguez21Jon Guruzeta24Javier Martinez Calvo18Martin Merquelanz11Jorge Pascual19Toni VillaRoko Baturina 9Chupete 27Antonio Cordero 26Jokin Gabilondo 2Victor Garcia Marin 14Carlos Lopez Nogueras 13Kevin Villodres 11Izan Merino 29Alex Pastor 5Yanis Rahmani 21Rafa Rodriguez 37Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Malaga: Số liệu thống kê
-
EibarMalaga
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
420Số đường chuyền412
-
-
78%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn9
-
-
25Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách11
-
-
30Long pass36
-
-
113Pha tấn công102
-
-
54Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 38 | 20 | 11 | 7 | 51 | 29 | 22 | 71 | T T T H H T |
2 | Levante | 38 | 18 | 13 | 7 | 61 | 39 | 22 | 67 | B T H T B H |
3 | Racing Santander | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 44 | 15 | 66 | T B H T T B |
4 | Real Oviedo | 38 | 18 | 11 | 9 | 51 | 40 | 11 | 65 | T H T H T T |
5 | Mirandes | 38 | 19 | 8 | 11 | 51 | 36 | 15 | 65 | B B H B T T |
6 | Almeria | 38 | 17 | 11 | 10 | 67 | 53 | 14 | 62 | T B T B T T |
7 | Granada CF | 38 | 16 | 11 | 11 | 59 | 47 | 12 | 59 | B T T T H B |
8 | SD Huesca | 38 | 16 | 10 | 12 | 51 | 39 | 12 | 58 | T B T B H B |
9 | Cordoba | 38 | 14 | 12 | 12 | 54 | 53 | 1 | 54 | B T H H H T |
10 | Deportivo La Coruna | 38 | 13 | 14 | 11 | 53 | 44 | 9 | 53 | T T H H B T |
11 | Albacete | 38 | 13 | 12 | 13 | 51 | 53 | -2 | 51 | T H B H T B |
12 | Burgos CF | 38 | 14 | 9 | 15 | 34 | 40 | -6 | 51 | H T H H B B |
13 | Cadiz | 38 | 12 | 13 | 13 | 48 | 49 | -1 | 49 | H B B H T B |
14 | Eibar | 38 | 12 | 13 | 13 | 37 | 39 | -2 | 49 | H H H H H B |
15 | Malaga | 38 | 11 | 16 | 11 | 38 | 40 | -2 | 49 | B B B H T T |
16 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
17 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
18 | Real Zaragoza | 38 | 11 | 12 | 15 | 51 | 56 | -5 | 45 | B T H B H T |
19 | Eldense | 38 | 10 | 10 | 18 | 37 | 56 | -19 | 40 | H T B B H B |
20 | Tenerife | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 51 | -16 | 35 | T T H H H H |
21 | Racing de Ferrol | 38 | 5 | 11 | 22 | 21 | 60 | -39 | 26 | B B B T B B |
22 | FC Cartagena | 38 | 5 | 5 | 28 | 27 | 69 | -42 | 20 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation