Kết quả Tegs SK vs AFC Eskilstuna, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Tegs SK vs AFC Eskilstuna
Đối đầu Tegs SK vs AFC Eskilstuna
Phong độ Tegs SK gần đây
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.75
0.98U 2.75
0.831
3.50X
3.702
1.80Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.81O 1.25
0.98U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tegs SK vs AFC Eskilstuna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 5
-
Tegs SK vs AFC Eskilstuna: Diễn biến chính
-
20'0-0Hugo Bjork
-
45'Albin Naslund0-0
-
56'Max Wolf-Watz1-0
-
61'1-0Emanuel Chabo
-
64'1-0Abiola Bamijoko
-
70'1-0Sampson C.
-
84'1-1
Noah Lundstrom
-
90'1-1Kevin Dyplin
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Tegs SK vs AFC Eskilstuna: Số liệu thống kê
-
Tegs SKAFC Eskilstuna
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
85Pha tấn công94
-
-
38Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Hammarby TFF | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 13 | T T H T T |
3 | Assyriska United IK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Karlbergs BK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T H T |
5 | Vasalunds IF | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B T T H |
6 | AFC Eskilstuna | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T H H H |
7 | Orebro Syrianska IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B B T T |
8 | FC Stockholm Internazionale | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | H T T B B |
9 | IF Karlstad Fotboll | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | T H B B T |
10 | Gefle IF | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | B T B B T |
11 | FC Arlanda | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | B B T H H |
12 | Enkoping | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B T H B |
13 | Tegs SK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B T H |
14 | Assyriska | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H B H B |
15 | Sollentuna United | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B B |
16 | IFK Stocksund | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển