Kết quả Aarau vs Stade Ouchy, 01h15 ngày 05/04
Kết quả Aarau vs Stade Ouchy
Đối đầu Aarau vs Stade Ouchy
Phong độ Aarau gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.75
0.87U 2.75
0.951
1.80X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarau vs Stade Ouchy
-
Sân vận động: Stadion Brugglifeld
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 29
-
Aarau vs Stade Ouchy: Diễn biến chính
-
25'0-1
Warren Caddy
-
28'0-2
Axel Kayombo (Assist:Issa Kaloga)
-
34'Linus Obexer0-2
-
41'Marcin Dickenmann0-2
-
45'0-2Romeo Beney
-
50'0-2Breston Malula
-
64'Yannick Toure1-2
-
65'Henri Koide (Assist:Valon Fazliu)2-2
-
71'2-2Michael Heule
-
90'Raul Bobadilla2-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Aarau vs Stade Ouchy: Số liệu thống kê
-
AarauStade Ouchy
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
368Số đường chuyền404
-
-
73%Chuyền chính xác70%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
29Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn8
-
-
23Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách14
-
-
19Long pass35
-
-
87Pha tấn công110
-
-
38Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation