Kết quả Etoile Carouge vs Bellinzona, 23h00 ngày 05/04
Kết quả Etoile Carouge vs Bellinzona
Đối đầu Etoile Carouge vs Bellinzona
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.82O 2.25
0.81U 2.25
1.011
2.30X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Bellinzona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 29
-
Etoile Carouge vs Bellinzona: Diễn biến chính
-
6'Victor Petit0-0
-
11'Vincent Ruefli1-0
-
22'1-0Sebastian Gorga
-
27'Bonota Traore (Assist:Bruno Caslei)2-0
-
30'Luca Sestito2-0
-
56'2-0Tokam Perrault
-
58'Bruno Caslei3-0
-
61'Vincent Ruefli4-0
-
76'Ricardo Azevedo (Assist:Oscar Correia Ferreira)5-0
-
82'Bonota Traore (Assist:Bruno Caslei)6-0
-
84'Usman Simbakoli (Assist:Sidiki Camara)7-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Bellinzona: Số liệu thống kê
-
Etoile CarougeBellinzona
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
464Số đường chuyền417
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn7
-
-
6Thử thách6
-
-
77Pha tấn công85
-
-
40Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation