Kết quả Neuchatel Xamax vs Bellinzona, 20h15 ngày 02/03
Kết quả Neuchatel Xamax vs Bellinzona
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Bellinzona
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202520:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.01O 2.5
0.88U 2.5
0.881
2.27X
3.352
2.61Hiệp 1+0
0.81-0
1.05O 1
0.84U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Bellinzona
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 24
-
Neuchatel Xamax vs Bellinzona: Diễn biến chính
-
32'Liridon Mulaj0-0
-
48'0-0Nehemie Lusuena
-
51'0-0Nicola Sutter
-
53'Salim Ben Seghir (Assist:Shkelqim Demhasaj)1-0
-
87'1-1
Chinwendu Johan Nkama (Assist:Nassim LGhoul)
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs Bellinzona: Số liệu thống kê
-
Neuchatel XamaxBellinzona
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
293Số đường chuyền566
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn6
-
-
21Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách7
-
-
18Long pass41
-
-
71Pha tấn công119
-
-
48Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 33 | 20 | 8 | 5 | 65 | 33 | 32 | 68 | B T T T T T |
2 | Aarau | 33 | 15 | 12 | 6 | 57 | 39 | 18 | 57 | H H H H H B |
3 | Etoile Carouge | 33 | 14 | 9 | 10 | 55 | 42 | 13 | 51 | T T H B B B |
4 | Vaduz | 33 | 12 | 11 | 10 | 44 | 44 | 0 | 47 | T T B H T B |
5 | Stade Ouchy | 33 | 12 | 10 | 11 | 49 | 42 | 7 | 46 | T H T H B T |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Bellinzona | 33 | 10 | 10 | 13 | 41 | 54 | -13 | 40 | H B T T H T |
8 | Neuchatel Xamax | 33 | 11 | 5 | 17 | 51 | 59 | -8 | 38 | T B H H B B |
9 | Stade Nyonnais | 33 | 9 | 5 | 19 | 39 | 63 | -24 | 32 | B B B B T T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation