Kết quả Yverdon II vs Echallens, 22h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.80O 3.25
0.97U 3.25
0.831
5.25X
4.202
1.45Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.83O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yverdon II vs Echallens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 22
-
Yverdon II vs Echallens: Diễn biến chính
-
4'0-1
-
30'0-2
-
45'0-2
-
45'0-2
-
45'0-3
-
47'0-4
-
74'0-4
-
76'0-4
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Yverdon II vs Echallens: Số liệu thống kê
-
Yverdon IIEchallens
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
69Pha tấn công87
-
-
18Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 29 | 18 | 5 | 6 | 63 | 39 | 24 | 59 | T H B T H T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 30 | 17 | 6 | 7 | 62 | 32 | 30 | 57 | H H T H T T |
3 | Kriens | 30 | 15 | 8 | 7 | 58 | 43 | 15 | 53 | T T B T B B |
4 | Basuli B team | 30 | 12 | 11 | 7 | 47 | 42 | 5 | 47 | T H H H B H |
5 | Breitenrain | 30 | 13 | 8 | 9 | 51 | 49 | 2 | 47 | T H H H T B |
6 | Grand Saconnex | 29 | 9 | 14 | 6 | 59 | 45 | 14 | 41 | T B B B H T |
7 | Bulle | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H H B H H |
8 | Vevey Sports | 30 | 9 | 12 | 9 | 53 | 62 | -9 | 39 | B H B B T H |
9 | FC Luzern U21 | 30 | 9 | 11 | 10 | 56 | 54 | 2 | 38 | H T H T B B |
10 | SC Cham | 30 | 9 | 11 | 10 | 40 | 44 | -4 | 38 | H T T B B T |
11 | Bruhl SG | 30 | 11 | 5 | 14 | 51 | 65 | -14 | 38 | H T B B B B |
12 | Zurich B team | 30 | 10 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 36 | B B B B B T |
13 | Young Boys U21 | 30 | 10 | 6 | 14 | 40 | 47 | -7 | 36 | T B B H H T |
14 | FC Paradiso | 30 | 9 | 9 | 12 | 26 | 36 | -10 | 36 | B T T T H H |
15 | Delemont | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 44 | -7 | 33 | B B T T H B |
16 | Bavois | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 33 | T H T H H T |
17 | Baden | 30 | 9 | 5 | 16 | 31 | 50 | -19 | 32 | H B T T H H |
18 | Lugano U21 | 30 | 7 | 9 | 14 | 35 | 47 | -12 | 30 | H T B H T H |