Kết quả FK Yarud Mariupol vs UCSA, 20h10 ngày 26/08
Kết quả FK Yarud Mariupol vs UCSA
Đối đầu FK Yarud Mariupol vs UCSA
Phong độ FK Yarud Mariupol gần đây
Phong độ UCSA gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202420:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 2.25
0.85U 2.25
0.951
5.50X
3.252
1.60Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Yarud Mariupol vs UCSA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Ukraina 2024-2025 » vòng 3
-
FK Yarud Mariupol vs UCSA: Diễn biến chính
-
5'Yehor Demchenko1-0
-
18'1-0Anton Yevdokymov
-
20'Dmytro Fateev1-0
-
25'Dmytro Pudy1-0
-
29'Yehor Demchenko2-0
-
34'2-1
Mykyta Sytnykov
-
35'2-1Mykyta Sytnykov
-
45'Andriy Yevhenovych Bohdanov2-1
-
49'2-2
Matvii Kharchenko
-
51'Dmytro Pudy2-2
-
56'Yehor Demchenko2-2
-
85'Illia Karavashenko2-2
-
89'2-2Vladyslav Yuzefovych
-
90'Ivan Melnychenko2-2
-
90'2-3
Oleksiy Zozulya
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FK Yarud Mariupol vs UCSA: Số liệu thống kê
-
FK Yarud MariupolUCSA
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
38Pha tấn công47
-
-
23Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | Nyva Ternopil | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 28 | T H B H T H |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 27 | H T H T T T |
4 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 25 | H B T T B |
5 | FC Mynai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 23 | T H B B B T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22 | B H H B T |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H T H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 15 | B B B H B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 10 | B B T H B |