Kết quả Birmingham City vs Mansfield Town, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Birmingham City vs Mansfield Town
Đối đầu Birmingham City vs Mansfield Town
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
0.83U 2.5
0.841
1.65X
3.902
5.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Mansfield Town
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Birmingham City vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
24'Keshi Anderson (Assist:Willum Thor Willumsson)1-0
-
39'Willum Thor Willumsson (Assist:Jay Stansfield)2-0
-
44'2-0Louis Reed
Matthew Craig -
46'2-0George Maris
George Williams -
50'Kieran Dowell (Assist:Paik Seung Ho)3-0
-
57'Tomoki Iwata (Assist:Kieran Dowell)4-0
-
62'4-0Ben Waine
Jordan Rhodes -
68'Alfie May
Keshi Anderson4-0 -
68'Luke Harris
Willum Thor Willumsson4-0 -
68'Taylor Gardner-Hickman
Ethan Laird4-0 -
69'Lucas Jutkiewicz
Kieran Dowell4-0 -
72'4-0Stephen McLaughlin
Calum MacDonald -
72'4-0Stephen Quinn
Hiram Boateng -
79'Marc Leonard
Paik Seung Ho4-0 -
90'4-0Ben Waine
-
90'Ben Davies4-0
-
Birmingham City vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121Ryan Allsopp20Alex Cochrane25Ben Davies4Christoph Klarer2Ethan Laird13Paik Seung Ho24Tomoki Iwata14Keshi Anderson18Willum Thor Willumsson30Kieran Dowell28Jay Stansfield29Jordan Rhodes9Jordan Bowery17Keanu Baccus44Hiram Boateng30Caylon Vickers24Matthew Craig2George Williams23Adedeji Oshilaja14Aden Flint12Calum MacDonald1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
19Taylor Gardner-Hickman10Lucas Jutkiewicz9Alfie May12Marc Leonard26Luke Harris31Grant Hanley45Bailey Peacock-FarrellStephen Quinn 16Stephen McLaughlin 3Ben Waine 21George Maris 10Louis Reed 25Dom Dwyer 41Scott Flinders 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityMansfield Town
-
9Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
5Sút Phạt10
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
692Số đường chuyền246
-
-
91%Chuyền chính xác67%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị1
-
-
31Đánh đầu46
-
-
15Đánh đầu thành công24
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công23
-
-
2Đánh chặn8
-
-
28Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công23
-
-
2Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass25
-
-
134Pha tấn công73
-
-
79Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 44 | 32 | 9 | 3 | 80 | 30 | 50 | 105 | T T H T T T |
2 | Wrexham | 45 | 26 | 11 | 8 | 65 | 34 | 31 | 89 | H T H H T T |
3 | Stockport County | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 41 | 28 | 84 | T T T H T T |
4 | Wycombe Wanderers | 45 | 24 | 12 | 9 | 69 | 42 | 27 | 84 | B T T T B B |
5 | Charlton Athletic | 45 | 24 | 10 | 11 | 64 | 42 | 22 | 82 | T H T T T B |
6 | Leyton Orient | 45 | 23 | 6 | 16 | 68 | 47 | 21 | 75 | H T T T T T |
7 | Reading | 45 | 21 | 12 | 12 | 66 | 53 | 13 | 75 | T T H B T T |
8 | Bolton Wanderers | 45 | 20 | 7 | 18 | 66 | 69 | -3 | 67 | T B B B B H |
9 | Blackpool | 44 | 16 | 16 | 12 | 68 | 57 | 11 | 64 | T T B T B H |
10 | Huddersfield Town | 45 | 19 | 7 | 19 | 57 | 51 | 6 | 64 | T B B B B B |
11 | Lincoln City | 45 | 16 | 13 | 16 | 64 | 54 | 10 | 61 | T H H T T B |
12 | Barnsley | 45 | 16 | 10 | 19 | 65 | 71 | -6 | 58 | B B T B H B |
13 | Rotherham United | 45 | 15 | 11 | 19 | 52 | 58 | -6 | 56 | T T B H B H |
14 | Stevenage Borough | 45 | 15 | 11 | 19 | 41 | 49 | -8 | 56 | T B B T B H |
15 | Exeter City | 45 | 15 | 11 | 19 | 49 | 62 | -13 | 56 | B H T H B T |
16 | Wigan Athletic | 45 | 13 | 16 | 16 | 39 | 41 | -2 | 55 | H H T T H H |
17 | Peterborough United | 44 | 13 | 12 | 19 | 65 | 75 | -10 | 51 | T B B H H H |
18 | Northampton Town | 45 | 12 | 14 | 19 | 47 | 65 | -18 | 50 | B T H B T B |
19 | Mansfield Town | 44 | 13 | 9 | 22 | 53 | 71 | -18 | 48 | B B B H B B |
20 | Burton Albion | 45 | 11 | 14 | 20 | 48 | 63 | -15 | 47 | B T H B T H |
21 | Crawley Town | 45 | 11 | 10 | 24 | 55 | 82 | -27 | 43 | B B B H T T |
22 | Bristol Rovers | 45 | 12 | 7 | 26 | 43 | 72 | -29 | 43 | B B B H B B |
23 | Cambridge United | 45 | 9 | 11 | 25 | 44 | 71 | -27 | 38 | H T B T B B |
24 | Shrewsbury Town | 45 | 8 | 9 | 28 | 40 | 77 | -37 | 33 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh