Kết quả Rotherham United vs Mansfield Town, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Rotherham United vs Mansfield Town
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.5
0.91U 2.5
0.891
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Mansfield Town
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Rotherham United vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
8'0-1
George Maris
-
17'Mallik Wilks (Assist:Pelly Ruddock)1-1
-
24'1-1Baily Cargill
-
27'1-1Louis Reed
-
36'Sam Nombe (Assist:Mallik Wilks)2-1
-
63'2-1Keanu Baccus
Matthew Craig -
63'2-1Aaron Lewis
George Maris -
64'2-1Caylon Vickers
Dom Dwyer -
66'Mallik Wilks3-1
-
70'3-1Jordan Bowery
Stephen McLaughlin -
74'3-1Aden Flint
Elliott Hewitt -
77'3-2
Aden Flint
-
82'Dillon Phillips
Cameron Dawson3-2 -
82'Hamish Douglas
Jack Holmes3-2 -
87'3-3
Jordan Bowery (Assist:Caylon Vickers)
-
89'Joshua Kayode
Sam Nombe3-3 -
90'3-3Adedeji Oshilaja
-
90'Hamish Douglas3-3
-
Rotherham United vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United3-4-1-21Cameron Dawson24Cameron Humphreys22Hakeem Odofin2Joe Rafferty6Reece James7Joe Powell25Pelly Ruddock23Jack Holmes15Louie Sibley8Sam Nombe12Mallik Wilks41Dom Dwyer7Lucas Akins4Elliott Hewitt10George Maris25Louis Reed24Matthew Craig3Stephen McLaughlin23Adedeji Oshilaja5Alfie Kilgour6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
28Joshua Kayode32Hamish Douglas20Dillon Phillips37Jake Hulley9Jonson Scott Clarke-Harris33James Clarke40Lewis ClarkeKeanu Baccus 17Jordan Bowery 9Aden Flint 14Aaron Lewis 8Caylon Vickers 30Scott Flinders 13Jordan Rhodes 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedMansfield Town
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút4
-
-
9Sút Phạt7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
311Số đường chuyền444
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị4
-
-
33Đánh đầu53
-
-
14Đánh đầu thành công29
-
-
4Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn5
-
-
16Ném biên24
-
-
10Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass16
-
-
78Pha tấn công117
-
-
30Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh