Kết quả Deutschlandsberger SC vs Wolfsberger AC Amateure, 01h00 ngày 29/03
Kết quả Deutschlandsberger SC vs Wolfsberger AC Amateure
Đối đầu Deutschlandsberger SC vs Wolfsberger AC Amateure
Phong độ Deutschlandsberger SC gần đây
Phong độ Wolfsberger AC Amateure gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.91O 2.75
0.82U 2.75
0.781
2.80X
3.502
2.10Hiệp 1+0
1.01-0
0.71O 1.25
0.91U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deutschlandsberger SC vs Wolfsberger AC Amateure
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 20
-
Deutschlandsberger SC vs Wolfsberger AC Amateure: Diễn biến chính
-
47'Syla1-0
-
66'1-1
Schweiger
-
90'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Deutschlandsberger SC vs Wolfsberger AC Amateure: Số liệu thống kê
-
Deutschlandsberger SCWolfsberger AC Amateure
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
108Pha tấn công118
-
-
53Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 24 | 9 | 9 | 6 | 46 | 37 | 9 | 36 | H T H T B H |
8 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 10 | 7 | 40 | 37 | 3 | 31 | T B B H H T |
9 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team