Kết quả Almere City Youth vs GVVV Veenendaal, 21h45 ngày 15/02
Kết quả Almere City Youth vs GVVV Veenendaal
Đối đầu Almere City Youth vs GVVV Veenendaal
Phong độ Almere City Youth gần đây
Phong độ GVVV Veenendaal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202521:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3.25
0.92U 3.25
0.721
2.30X
3.902
2.30Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
0.93U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City Youth vs GVVV Veenendaal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Almere City Youth vs GVVV Veenendaal: Diễn biến chính
-
34'0-0
-
43'1-0
-
45'1-0
-
52'1-0
-
58'1-1
-
70'Dors2-1
-
74'Poku3-1
-
82'Poku4-1
-
89'4-1
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City Youth vs GVVV Veenendaal: Số liệu thống kê
-
Almere City YouthGVVV Veenendaal
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
124Pha tấn công164
-
-
76Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 31 | 23 | 4 | 4 | 74 | 30 | 44 | 73 | T T B T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 31 | 20 | 6 | 5 | 72 | 33 | 39 | 66 | B T T T T T |
3 | AFC | 31 | 18 | 4 | 9 | 63 | 38 | 25 | 58 | T T T B T B |
4 | Katwijk | 31 | 17 | 7 | 7 | 55 | 40 | 15 | 58 | B H B T B T |
5 | Spakenburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 60 | 40 | 20 | 51 | H B T B T B |
6 | GVVV Veenendaal | 31 | 15 | 5 | 11 | 54 | 49 | 5 | 50 | H T B B T T |
7 | Almere City Youth | 31 | 14 | 7 | 10 | 77 | 49 | 28 | 49 | T T T T B B |
8 | Barendrecht | 31 | 13 | 6 | 12 | 50 | 52 | -2 | 45 | H B B T B T |
9 | HHC Hardenberg | 31 | 13 | 5 | 13 | 41 | 44 | -3 | 44 | H B H H T B |
10 | Koninklijke HFC | 31 | 11 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 43 | T B T B T T |
11 | De Treffers | 31 | 12 | 7 | 12 | 56 | 64 | -8 | 43 | T B H T B B |
12 | RKAV Volendam | 31 | 12 | 5 | 14 | 58 | 65 | -7 | 41 | B T B T T T |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 31 | 12 | 1 | 18 | 59 | 65 | -6 | 37 | B T B B B T |
14 | ACV Assen | 31 | 10 | 6 | 15 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B T B B H |
15 | Noordwijk | 31 | 8 | 8 | 15 | 55 | 62 | -7 | 32 | T H T T B B |
16 | Excelsior Maassluis | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 47 | -19 | 32 | B B T H T H |
17 | Scheveningen | 31 | 4 | 3 | 24 | 20 | 67 | -47 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 31 | 3 | 4 | 24 | 25 | 85 | -60 | 13 | T B B B B B |