Kết quả Grei vs Lokomotiv Oslo, 19h00 ngày 26/04
Kết quả Grei vs Lokomotiv Oslo
Đối đầu Grei vs Lokomotiv Oslo
Phong độ Grei gần đây
Phong độ Lokomotiv Oslo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.74O 3.25
0.78U 3.25
0.981
2.50X
3.702
2.20Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.04O 1.5
1.02U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grei vs Lokomotiv Oslo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Grei vs Lokomotiv Oslo: Diễn biến chính
-
25'Cherif Issifou Lamkoudjo1-0
-
39'1-0
-
57'1-0
-
60'1-0
-
79'1-0
-
79'1-1Olav Eiksund Saethre(OW)
-
81'1-1
-
87'1-1
-
89'1-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Grei vs Lokomotiv Oslo: Số liệu thống kê
-
GreiLokomotiv Oslo
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
2Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
113Pha tấn công127
-
-
62Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |