Kết quả Ullern FC vs Funnefoss/Vormsund, 18h00 ngày 26/04
Kết quả Ullern FC vs Funnefoss/Vormsund
Phong độ Ullern FC gần đây
Phong độ Funnefoss/Vormsund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.95O 3.75
0.95U 3.75
0.851
1.44X
4.802
4.60Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
0.88O 1.5
0.83U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ullern FC vs Funnefoss/Vormsund
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Ullern FC vs Funnefoss/Vormsund: Diễn biến chính
-
3'Arman Nouri1-0
-
10'1-1
Rismoen M.
-
19'1-2
Anish Jebanathan
-
36'Arman Nouri2-2
-
68'Arman Nouri3-2
-
73'3-2
-
83'Matias Victorio4-2
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ullern FC vs Funnefoss/Vormsund: Số liệu thống kê
-
Ullern FCFunnefoss/Vormsund
-
14Phạt góc1
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
32Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
24Sút ra ngoài4
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
135Pha tấn công91
-
-
116Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |