Kết quả Sola vs Hou Ge Xinte B team, 23h00 ngày 31/03
Kết quả Sola vs Hou Ge Xinte B team
Đối đầu Sola vs Hou Ge Xinte B team
Phong độ Sola gần đây
Phong độ Hou Ge Xinte B team gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 4.25
0.76U 4.25
0.881
2.00X
4.202
2.50Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sola vs Hou Ge Xinte B team
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 1
-
Sola vs Hou Ge Xinte B team: Diễn biến chính
-
27'0-1
Knutsvik M.
-
35'Isak Dahlseng1-1
-
45'Peder Arekol Kolding2-1
-
45'Peder Arekol Kolding3-1
-
86'Peder Arekol Kolding4-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sola vs Hou Ge Xinte B team: Số liệu thống kê
-
SolaHou Ge Xinte B team
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
83Pha tấn công91
-
-
30Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T T T H B |
3 | Odd Grenland 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T B T |
4 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | Stabaek B | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T |
6 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
7 | Grei | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H T B H T |
8 | Oppsal | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B H T |
9 | Fredrikstad B | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T B T H |
10 | Pors Grenland B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | T B T H B |
11 | Drobak-Frogn IL | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T H B |
12 | Lokomotiv Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T B H B |
13 | Flint | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | T B B B B |
14 | Ready | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B |