Kết quả Al Bukayriyah vs AL-Rbeea Jeddah, 01h00 ngày 19/05
Kết quả Al Bukayriyah vs AL-Rbeea Jeddah
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ AL-Rbeea Jeddah gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/05/202501:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Bukayriyah vs AL-Rbeea Jeddah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 35
-
Al Bukayriyah vs AL-Rbeea Jeddah: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al Bukayriyah vs AL-Rbeea Jeddah: Số liệu thống kê
-
Al BukayriyahAL-Rbeea Jeddah
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 33 | 24 | 6 | 3 | 78 | 25 | 53 | 78 | T T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 33 | 19 | 5 | 9 | 51 | 31 | 20 | 62 | T T T B B T |
3 | Al-Hazm | 33 | 17 | 6 | 10 | 53 | 42 | 11 | 57 | B T B H B T |
4 | Al-Jabalain | 33 | 15 | 11 | 7 | 45 | 34 | 11 | 56 | T H B T T T |
5 | Al Bukayriyah | 33 | 16 | 7 | 10 | 43 | 23 | 20 | 55 | T B T T T H |
6 | Al-Adalh | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T T T H B B |
7 | Al-Tai | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 37 | 12 | 53 | B B B T T T |
8 | Abha | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 48 | -5 | 45 | H H H B T B |
9 | Al-Zlfe | 33 | 10 | 13 | 10 | 34 | 34 | 0 | 43 | H T T H B H |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 33 | 10 | 13 | 10 | 31 | 36 | -5 | 43 | H B H B B H |
11 | Al-Baten | 33 | 11 | 9 | 13 | 39 | 55 | -16 | 42 | B T T T T H |
12 | Al-Arabi(KSA) | 33 | 10 | 9 | 14 | 50 | 57 | -7 | 39 | B B B B T H |
13 | Jubail | 33 | 9 | 12 | 12 | 34 | 43 | -9 | 39 | H H T T T H |
14 | Al-Jndal | 33 | 9 | 7 | 17 | 31 | 41 | -10 | 34 | B B H B B B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 33 | 8 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | T T H B B H |
16 | Al-Ameade | 33 | 6 | 12 | 15 | 29 | 46 | -17 | 30 | H B B H T H |
17 | Al Safa(KSA) | 33 | 6 | 6 | 21 | 33 | 66 | -33 | 24 | B H B H B B |
18 | Ohod Medina | 33 | 5 | 6 | 22 | 28 | 53 | -25 | 21 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation