Kết quả Wexford (Youth) vs Longford Town, 01h45 ngày 09/04
Kết quả Wexford (Youth) vs Longford Town
Đối đầu Wexford (Youth) vs Longford Town
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ Longford Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.75
0.86U 2.75
0.941
1.65X
4.102
4.20Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.75O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wexford (Youth) vs Longford Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 2
-
Wexford (Youth) vs Longford Town: Diễn biến chính
-
44'Calum Flynn1-0
-
47'1-0Francis Campbell
-
47'Dean Larkin1-0
-
56'1-1
Mohamed Boudiaf
-
57'1-1Osaze Irhue
-
65'Darragh Levingston2-1
-
90'Mikie Rowe3-1
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Wexford (Youth) vs Longford Town: Số liệu thống kê
-
Wexford (Youth)Longford Town
-
8Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
3Cứu thua2
-
-
151Pha tấn công141
-
-
96Tấn công nguy hiểm101
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 12 | 9 | 3 | 0 | 20 | 6 | 14 | 30 | T T T H H T |
2 | Bray Wanderers | 12 | 9 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | T T T T T T |
3 | Cobh Ramblers | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 23 | B B B T T T |
4 | Wexford (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T H H T B |
5 | Treaty United | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 15 | B T B H B T |
6 | Finn Harps | 12 | 3 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 13 | T H H T H B |
7 | UC Dublin | 12 | 3 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 12 | B B T B B T |
8 | Kerry FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 20 | -7 | 10 | B B T B B B |
9 | Athlone Town | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 9 | B B B H H B |
10 | Longford Town | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 24 | -14 | 9 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs