Kết quả Gokulam Kerala FC vs Namdhari FC, 20h30 ngày 17/01
Kết quả Gokulam Kerala FC vs Namdhari FC
Đối đầu Gokulam Kerala FC vs Namdhari FC
Phong độ Gokulam Kerala FC gần đây
Phong độ Namdhari FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.90O 2.5
0.65U 2.5
1.151
1.73X
3.802
3.60Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gokulam Kerala FC vs Namdhari FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025 » vòng 9
-
Gokulam Kerala FC vs Namdhari FC: Diễn biến chính
-
15'0-1
Manvir Singh (Assist:Sukhandeep Singh)
-
18'Sinisa Stanisavic0-1
-
19'0-2
Cledson Carvalho da Silva
-
25'Rahul Raju0-2
-
90'Athul Unnikrishnan0-2
- BXH Hạng nhất Ấn Độ
- BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
-
Gokulam Kerala FC vs Namdhari FC: Số liệu thống kê
-
Gokulam Kerala FCNamdhari FC
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
141Pha tấn công78
-
-
144Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 22 | 11 | 8 | 3 | 46 | 23 | 23 | 41 | T T T H H H |
2 | Inter Kashi | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 33 | 6 | 39 | B T H T H T |
3 | Gokulam Kerala FC | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 29 | 16 | 37 | B T T T T B |
4 | Real Kashmir | 22 | 10 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 37 | T T B T H H |
5 | Rajasthan Club | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B B T T T B |
6 | Namdhari FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | 32 | T B B B T B |
7 | Dempo | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | B T B T H T |
8 | Shillong Lajong FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 46 | 45 | 1 | 28 | T B B B H H |
9 | Sreenidi Deccan | 22 | 7 | 7 | 8 | 34 | 37 | -3 | 28 | B T H H B H |
10 | Aizawl FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 33 | 47 | -14 | 21 | T B T B H T |
11 | SC Bengaluru | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Delhi FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 14 | T B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs