Kết quả Bristol City vs Sheffield United, 02h45 ngày 06/11
Kết quả Bristol City vs Sheffield United
Nhận định, Soi kèo Bristol City vs Sheffield United F.C, 2h45 ngày 6/11
Đối đầu Bristol City vs Sheffield United
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.45X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Sheffield United
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Bristol City vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
6'Anis Mehmeti
Mark Sykes0-0 -
46'Sinclair Armstrong
Nahki Wells0-0 -
58'0-0Kieffer Moore
Tyrese Campbell -
58'0-0Jesurun Rak Sakyi
Andrew Brooks -
58'0-0Oliver Arblaster
Sydie Peck -
69'Haydon Roberts
Cameron Pring0-0 -
69'0-0Ryan One
Kieffer Moore -
74'0-0Michael Cooper
-
75'Anis Mehmeti1-0
-
77'1-0Femi Seriki
Alfie Gilchrist -
80'Elijah Morrison
George Earthy1-0 -
80'Robert Dickie
Kal Naismith1-0 -
86'1-1
Ryan One
-
90'Robert Dickie1-1
-
90'1-2
Harrison Burrows (Assist:Oliver Arblaster)
-
90'1-2Ryan One
-
Bristol City vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City4-4-21Max OLeary3Cameron Pring4Kal Naismith14Zak Vyner17Mark Sykes7Yu Hirakawa12Jason Knight29Marcus McGuane40George Earthy6Max Bird21Nahki Wells23Tyrese Campbell8Gustavo Hamer35Andrew Brooks21Vinicius de Souza Costa42Sydie Peck10Callum OHare2Alfie Gilchrist6Harry Souttar15Anel Ahmedhodzic14Harrison Burrows1Michael Cooper
- Đội hình dự bị
-
11Anis Mehmeti30Sinclair Armstrong24Haydon Roberts16Robert Dickie31Elijah Morrison23Stefan Bajic9Fally Mayulu5Robert Atkinson27Harry CornickJesurun Rak Sakyi 11Femi Seriki 38Kieffer Moore 9Oliver Arblaster 4Ryan One 39Jack Robinson 19Sam McCallum 3Rhys Norrington-Davies 33Luke Faxon 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Bristol CitySheffield United
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
12Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
451Số đường chuyền537
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
19Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
3Đánh chặn10
-
-
23Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass25
-
-
98Pha tấn công105
-
-
40Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh