Kết quả Coventry City vs Norwich City, 18h30 ngày 31/08
Kết quả Coventry City vs Norwich City
Nhận định, Soi kèo Coventry City vs Norwich City, 18h30 ngày 31/8
Đối đầu Coventry City vs Norwich City
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202418:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.75
0.90U 2.75
0.951
1.91X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Norwich City
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Coventry City vs Norwich City: Diễn biến chính
-
45'Joel Latibeaudiere0-0
-
46'0-0Oscar Schwartau
Ante Crnac -
46'0-0Anis Ben Slimane
Forson Amankwah -
46'Ephron Mason-Clarke
Tatsuhiro Sakamoto0-0 -
49'0-1
Borja Sainz Eguskiza
-
58'Norman Bassette
Ellis Simms0-1 -
64'0-1Borja Sainz Eguskiza
-
64'Luis Binks0-1
-
69'Jay Dasilva
Jake Bidwell0-1 -
70'Norman Bassette0-1
-
78'Brandon Thomas-Asante
Victor Torp0-1 -
78'Jamie Allen
Haji Wright0-1 -
82'Josh Eccles0-1
-
84'0-1Liam Gibbs
Marcelino Nunez -
87'0-1Jose Cordoba
Benjamin Chrisene -
90'0-1Anis Ben Slimane
-
90'0-1Angus Gunn
-
90'0-1Onel Hernandez
Borja Sainz Eguskiza
-
Coventry City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-2-3-11Oliver Dovin21Jake Bidwell2Luis Binks22Joel Latibeaudiere27Milan van Ewijk29Victor Torp28Josh Eccles11Haji Wright5Jack Rudoni7Tatsuhiro Sakamoto9Ellis Simms9Joshua Sargent17Ante Crnac18Forson Amankwah7Borja Sainz Eguskiza26Marcelino Nunez23Kenny Mclean3Jack Stacey4Shane Duffy6Callum Doyle14Benjamin Chrisene1Angus Gunn
- Đội hình dự bị
-
10Ephron Mason-Clarke37Norman Bassette3Jay Dasilva8Jamie Allen23Brandon Thomas-Asante13Ben Wilson15Liam Kitching4Bobby Thomas30Fabio TavaresAnis Ben Slimane 20Oscar Schwartau 29Liam Gibbs 8Jose Cordoba 33Onel Hernandez 25George Long 12Kellen Fisher 35Bradley Hills 40Gabriel Forsyth 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsDAVID WAGNER
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Norwich City: Số liệu thống kê
-
Coventry CityNorwich City
-
6Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
419Số đường chuyền560
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn4
-
-
25Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
16Thử thách4
-
-
24Long pass21
-
-
103Pha tấn công109
-
-
56Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh