Kết quả Oxford United vs Sunderland A.F.C, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Oxford United vs Sunderland A.F.C
Đối đầu Oxford United vs Sunderland A.F.C
Phong độ Oxford United gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 2.25
0.93U 2.25
0.931
2.75X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Oxford United vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
14'Tyler Goodrham0-0
-
28'Ruben Rodrigues0-0
-
29'Nelson Benjamin (Assist:Will Vaulks)1-0
-
42'1-0Chris Mepham
-
48'Michal Helik2-0
-
64'Will Vaulks2-0
-
70'2-0Thomas Watson
Patrick Roberts -
70'2-0Dennis Cirkin
Leo Fuhr Hjelde -
73'Matthew Phillips
Przemyslaw Placheta2-0 -
73'Alex Matos
Ruben Rodrigues2-0 -
79'2-0Alan Browne
Enzo Le Fee -
79'Hidde ter Avest
Sam Long2-0 -
79'2-0Salis Abdul Samed
Daniel Neill -
88'Joe Bennett
Mark Harris2-0 -
88'Elliott Jordan Moore
Greg Leigh2-0
-
Oxford United vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming22Greg Leigh16Nelson Benjamin47Michal Helik2Sam Long8Cameron Brannagan4Will Vaulks19Tyler Goodrham20Ruben Rodrigues7Przemyslaw Placheta9Mark Harris18Wilson Isidor10Patrick Roberts11Chris Rigg28Enzo Le Fee4Daniel Neill7Jobe Bellingham32Trai Hume26Chris Mepham13Luke ONien33Leo Fuhr Hjelde1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
24Hidde ter Avest18Alex Matos5Elliott Jordan Moore12Joe Bennett10Matthew Phillips11Ole ter Haar Romeny44Stanley Mills6Joshua McEachran21Matt IngramSalis Abdul Samed 20Alan Browne 8Dennis Cirkin 3Thomas Watson 40Jenson Seelt 23Milan Aleksic 30Simon Moore 21Joseph Anderson 45Harrison Jones 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam ManningTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
Oxford UnitedSunderland A.F.C
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
10Sút Phạt15
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
262Số đường chuyền571
-
-
65%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
35Đánh đầu33
-
-
15Đánh đầu thành công19
-
-
0Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn9
-
-
15Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass29
-
-
74Pha tấn công115
-
-
40Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh