Kết quả Preston North End vs Sheffield United, 02h00 ngày 10/08
Kết quả Preston North End vs Sheffield United
Nhận định Preston North End vs Sheffield United, 2h ngày 10/8
Đối đầu Preston North End vs Sheffield United
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Sheffield United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.75X
3.402
2.45Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Sheffield United
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Preston North End vs Sheffield United: Diễn biến chính
-
12'0-1
Oliver Arblaster (Assist:Andrew Brooks)
-
55'0-2
Gustavo Hamer
-
64'Kaine Hayden
Sam Greenwood0-2 -
65'Milutin Osmajic
William Keane0-2 -
71'Mads Frokjaer
Stefan Teitur Thordarson0-2 -
72'0-2Anis Ben Slimane
Gustavo Hamer -
72'0-2Femi Seriki
Alfie Gilchrist -
79'0-2Rhian Brewster
Andrew Brooks -
80'Liam Lindsay0-2
-
87'Kian Best
Robbie Brady0-2 -
90'0-2Sydie Peck
Callum OHare
-
Preston North End vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-5-21Freddie Woodman16Andrew Hughes6Liam Lindsay5Jack Whatmough11Robbie Brady20Sam Greenwood4Benjamin Whiteman22Stefan Teitur Thordarson44Brad Potts9Emil Ris Jakobsen7William Keane9Kieffer Moore21Vinicius de Souza Costa10Callum OHare4Oliver Arblaster8Gustavo Hamer35Andrew Brooks2Alfie Gilchrist19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic14Harrison Burrows17Adam Davies
- Đội hình dự bị
-
28Milutin Osmajic25Duane Holmes18Ryan Ledson33Kian Best29Kaine Hayden14Jordan Storey13David Cornell31Theo Mawene10Mads FrokjaerHarry Souttar 6Ivo Grbic 13Ismaila Coulibaly 29Anis Ben Slimane 25Auston Trusty 5Louie Marsh 34Femi Seriki 38Rhian Brewster 7Sydie Peck 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweChris Wilder
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Sheffield United: Số liệu thống kê
-
Preston North EndSheffield United
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
6Pha tấn công8
-
-
0Tấn công nguy hiểm1
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh