Kết quả Fomget Genclik Nữ vs Cekmekoy (nữ), 18h00 ngày 27/03
Kết quả Fomget Genclik Nữ vs Cekmekoy (nữ)
Đối đầu Fomget Genclik Nữ vs Cekmekoy (nữ)
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Phong độ Cekmekoy (nữ) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fomget Genclik Nữ vs Cekmekoy (nữ)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 10 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22
-
Fomget Genclik Nữ vs Cekmekoy (nữ): Diễn biến chính
-
1'Bulatovic S.1-0
-
9'Kuc A.2-0
-
9'Kuc A.3-0
-
17'Kuc A.4-0
-
26'Bulatovic S.5-0
-
27'Rafa Sudre6-0
-
28'Kuc A.7-0
-
38'Kuc A.8-0
-
45'Olha Ovdiychuk9-0
-
45'Kuc A.10-0
-
50'Milica Mijatovic11-0
-
54'Kuc A.12-0
-
59'Kuc A.13-0
-
68'13-0
-
79'Laaksonen S.14-0
-
80'Abigail Kim15-0
-
83'Altuve O.16-0
-
86'Icinozbebek B.17-0
-
87'Altuve O.18-0
-
90'Hiz G.19-0
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Fomget Genclik Nữ vs Cekmekoy (nữ): Số liệu thống kê
-
Fomget Genclik NữCekmekoy (nữ)
-
10Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
26Tổng cú sút0
-
-
19Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
60Pha tấn công22
-
-
50Tấn công nguy hiểm1
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fomget Genclik (W) | 25 | 22 | 1 | 2 | 96 | 17 | 79 | 67 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 25 | 22 | 1 | 2 | 84 | 10 | 74 | 67 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 25 | 17 | 1 | 7 | 47 | 26 | 21 | 52 | T B B T T T |
4 | Galatasaray SK (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 71 | 29 | 42 | 50 | T T T H B T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 25 | 14 | 5 | 6 | 56 | 22 | 34 | 47 | T H T T T B |
6 | Trabzonspor (W) | 25 | 14 | 3 | 8 | 62 | 22 | 40 | 45 | B H B T B T |
7 | ALG Spor (W) | 25 | 13 | 5 | 7 | 50 | 34 | 16 | 44 | B T H B H B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 25 | 9 | 3 | 13 | 40 | 33 | 7 | 30 | T T B B T B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 24 | 7 | 7 | 10 | 31 | 31 | 0 | 28 | T T H H B B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 46 | 56 | -10 | 23 | B H H B T T |
11 | Amedspor (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 49 | -17 | 23 | B T B B B T |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 63 | -41 | 17 | T B B B H B |
13 | Cekmekoy (W) | 25 | 2 | 0 | 23 | 12 | 182 | -170 | 6 | B B B T B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 25 | 0 | 0 | 25 | 0 | 75 | -75 | 0 | B B B B B B |