Kết quả Genclerbirligi vs Umraniyespor, 21h00 ngày 10/04
Kết quả Genclerbirligi vs Umraniyespor
Đối đầu Genclerbirligi vs Umraniyespor
Phong độ Genclerbirligi gần đây
Phong độ Umraniyespor gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.99O 2.5
0.89U 2.5
0.821
1.80X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genclerbirligi vs Umraniyespor
-
Sân vận động: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 33
-
Genclerbirligi vs Umraniyespor: Diễn biến chính
-
45'Michal Nalepa0-0
-
50'0-0Bernardo Sousa
-
57'Alperen Babacan0-0
-
59'0-1
Cebio Soukou (Assist:Atalay Babacan)
-
72'0-1Lucas Eduardo Santos Joao Card changed
-
73'0-1Lucas Eduardo Santos Joao
-
89'Sinan Osmanoglu1-1
-
90'Daniel Popa (Assist:Firatcan Uzum)2-1
-
90'2-1Dimitri Kevin Cavare
-
90'2-1Burak Oksuz
-
90'Metehan Mimaroglu2-1
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Genclerbirligi vs Umraniyespor: Số liệu thống kê
-
GenclerbirligiUmraniyespor
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
395Số đường chuyền401
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị4
-
-
5Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn6
-
-
9Thử thách5
-
-
101Pha tấn công83
-
-
53Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 36 | 20 | 9 | 7 | 64 | 36 | 28 | 69 | T H T T B B |
2 | Karagumruk | 36 | 18 | 9 | 9 | 53 | 33 | 20 | 63 | T T B H B T |
3 | Genclerbirligi | 36 | 17 | 11 | 8 | 51 | 34 | 17 | 62 | T T T H H T |
4 | Bandirmaspor | 36 | 16 | 12 | 8 | 49 | 43 | 6 | 60 | H H T H H T |
5 | Istanbulspor | 36 | 18 | 4 | 14 | 61 | 38 | 23 | 58 | T T B B T T |
6 | Erzurum BB | 36 | 17 | 7 | 12 | 50 | 31 | 19 | 58 | T B H T B B |
7 | 76 Igdir Belediye spor | 36 | 15 | 10 | 11 | 52 | 31 | 21 | 55 | H H T H T T |
8 | Boluspor | 36 | 15 | 10 | 11 | 49 | 39 | 10 | 55 | H B T H T T |
9 | Amedspor | 36 | 13 | 15 | 8 | 39 | 33 | 6 | 54 | T H H T T B |
10 | Umraniyespor | 36 | 14 | 11 | 11 | 48 | 39 | 9 | 53 | H H B H T T |
11 | Erokspor | 36 | 13 | 13 | 10 | 53 | 45 | 8 | 52 | T H T H T B |
12 | Keciorengucu | 36 | 14 | 9 | 13 | 57 | 46 | 11 | 51 | B T T T B B |
13 | Corum Belediyespor | 36 | 13 | 12 | 11 | 47 | 41 | 6 | 51 | H H H T B B |
14 | Sakaryaspor | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 53 | -7 | 48 | B T B T B T |
15 | Pendikspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | H H T B B B |
16 | Manisa BB Spor | 36 | 13 | 5 | 18 | 48 | 51 | -3 | 44 | B B H B T T |
17 | Ankaragucu | 36 | 12 | 6 | 18 | 44 | 46 | -2 | 42 | B B B H B T |
18 | S.Urfaspor | 36 | 11 | 7 | 18 | 44 | 52 | -8 | 40 | B T B B T B |
19 | Adanaspor | 36 | 7 | 9 | 20 | 32 | 64 | -32 | 30 | B B B B T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 36 | 0 | 0 | 36 | 13 | 138 | -125 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation