Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Shenzhen Youth, 14h30 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 2

  • Shanghai Jiading Huilong vs Shenzhen Youth: Diễn biến chính

  • 27'
    Shuai Liu (Assist:Ashley Coffey) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Li yingjian
     Han Guanghui
  • 46'
    1-0
     Kaijun Huang
     Feiyang Lin
  • 46'
    1-0
     Gao Kanghao
     Shi Yucheng
  • 58'
    Ashley Coffey (Assist:Magno Cruz) goal 
    2-0
  • 62'
    Bai Jiajun  
    Su Shihao  
    2-0
  • 64'
    2-0
     Jon Nouble
     Wang Peng
  • 76'
    2-0
     Men Yang
     Yifan Tian
  • 80'
    2-1
    goal Men Yang (Assist:Xie Baoxian)
  • 82'
    Wang Haoran  
    Qi Xinlei  
    2-1
  • 82'
    Gong Chunjie  
    Zhu Baojie  
    2-1
  • 86'
    Yu Hazohen  
    Ming Huang  
    2-1
  • 86'
    Liu Xinyu  
    Magno Cruz  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Jingsen Lu
     Mai Sijing
  • 90'
    Ashley Coffey
    2-1
  • 90'
    2-1
    Li yingjian
  • 90'
    Shuai Liu
    2-1
  • 90'
    2-1
    Xie Baoxian
  • 90'
    Li Xuebo
    2-1
  • Shanghai Jiading Huilong vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong5-4-1
    13
    Li Xuebo
    12
    Du Changjie
    30
    Liu Yang
    14
    Shuai Liu
    3
    Yao Ben
    40
    Ming Huang
    22
    Magno Cruz
    33
    Zhu Baojie
    2
    Qi Xinlei
    26
    Su Shihao
    9
    Ashley Coffey
    18
    Shi Yucheng
    10
    Xie Baoxian
    9
    Mayingila N'zuzi Mata
    33
    Yifan Tian
    21
    Wang Peng
    36
    Feiyang Lin
    26
    Mai Sijing
    16
    Xin Zhou
    17
    Hu Ming
    7
    Han Guanghui
    23
    Cheng Yuelei
    Shenzhen Youth4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Akinkunmi Amoo
    23Bai Jiajun
    8Gong Chunjie
    31Ruifeng Li
    6Liu Boyang
    19Liu Xinyu
    39Xinan Li
    4Hanyu Wang
    16Wang Haoran
    20Wu Yizhen
    37Yu Hazohen
    28Zhang Jingyi
    Jialiang Gao 25
    Gao Kanghao 4
    Jiajun Huang 14
    Kaijun Huang 45
    Liang Rifu 6
    Lin Zefeng 29
    Li yingjian 28
    Jingsen Lu 11
    Men Yang 20
    Jon Nouble 38
    Shihan Wang 1
    Guantao Zhu 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Shenzhen Youth: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Shenzhen Youth
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 6 5 1 0 13 5 8 16 H T T T T T
2 Shenyang City Public 6 5 0 1 18 5 13 15 T B T T T T
3 Shijiazhuang Kungfu 6 4 2 0 10 3 7 14 H T T T H T
4 Guangzhou Shadow Leopard 6 4 1 1 12 4 8 13 T T H B T T
5 Suzhou Dongwu 6 2 4 0 5 1 4 10 H T H H H T
6 Nantong Zhiyun 6 2 2 2 6 7 -1 8 T B H T B H
7 Heilongjiang Lava Spring 6 1 4 1 7 8 -1 7 H B H T H H
8 Shanghai Jiading Huilong 6 2 1 3 5 7 -2 7 B T B H T B
9 Yanbian Longding 6 2 1 3 6 11 -5 7 B H B B T T
10 Dalian Kuncheng 6 1 3 2 5 7 -2 6 T B H H B H
11 Nanjing City 6 1 3 2 4 5 -1 6 B T H H H B
12 Shenzhen Youth 6 2 0 4 6 14 -8 6 T B B T B B
13 ShaanXi Union 6 1 2 3 6 7 -1 5 H T B B H B
14 Dongguan Guanlian 6 1 1 4 3 9 -6 4 B B T B H B
15 Qingdao Red Lions 6 0 3 3 3 8 -5 3 H H H B B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 6 0 2 4 3 11 -8 2 B B H B B H

Upgrade Team Relegation