Đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton, 01h00 ngày 10/5
Kết quả Gyori ETO vs Fehervar Videoton
Đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Fehervar Videoton
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton trước đây
-
15/02/2025Fehervar Videoton0 - 1Gyori ETO0 - 0W
-
05/10/2024Gyori ETO3 - 1Fehervar Videoton2 - 1W
-
01/03/2015Gyori ETO2 - 2Fehervar Videoton1 - 2D
-
09/08/2014Fehervar Videoton3 - 2Gyori ETO0 - 1L
-
17/03/2014Fehervar Videoton0 - 1Gyori ETO0 - 0W
-
26/08/2013Gyori ETO1 - 1Fehervar Videoton1 - 1D
-
14/04/2013Gyori ETO1 - 1Fehervar Videoton0 - 0D
-
04/03/2022Gyori ETO2 - 1Fehervar Videoton0 - 1W
-
08/05/2013Gyori ETO1 - 2Fehervar Videoton0 - 0L
-
17/04/2013Fehervar Videoton0 - 2Gyori ETO0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Fehervar Videoton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Gyori ETO (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Fehervar Videoton trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 30 | 17 | 9 | 4 | 56 | 28 | 28 | 60 | H T T T T H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 30 | 17 | 6 | 7 | 49 | 33 | 16 | 57 | T H B H T H |
3 | Paksi SE Honlapja | 30 | 16 | 7 | 7 | 62 | 43 | 19 | 55 | H T T H B T |
4 | Gyori ETO | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 35 | 12 | 49 | T H T T T T |
5 | MTK Hungaria | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | B H B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 45 | -7 | 41 | H B T B H H |
7 | Ujpesti | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T H H B |
8 | ZalaegerzsegTE | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 42 | -7 | 31 | H T B B H H |
9 | Fehervar Videoton | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 45 | -11 | 31 | H B B H B B |
10 | Nyiregyhaza | 30 | 8 | 7 | 15 | 28 | 50 | -22 | 31 | B B T B T H |
11 | Debrecin VSC | 30 | 8 | 6 | 16 | 47 | 55 | -8 | 30 | T T B T B H |
12 | Kecskemeti TE | 30 | 4 | 12 | 14 | 29 | 49 | -20 | 24 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: