Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Pecsi MFC (W), 20h00 ngày 03/5
Kết quả Gyori Dozsa Nữ vs Pecsi MFC (W)
Đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Pecsi MFC (W)
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Gyori Dozsa Nữ vs Pecsi MFC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Pecsi MFC (W) trước đây
-
09/11/2024Pecsi MFC (W)0 - 5Gyori Dozsa (W)0 - 3W
-
21/05/2011Pecsi MFC (W)5 - 1Gyori Dozsa (W)4 - 1L
-
09/04/2011Gyori Dozsa (W)2 - 0Pecsi MFC (W)0 - 0W
-
30/10/2010Pecsi MFC (W)1 - 4Gyori Dozsa (W)0 - 2W
-
21/08/2010Gyori Dozsa (W)4 - 0Pecsi MFC (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Pecsi MFC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Pecsi MFC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Pecsi MFC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori Dozsa Nữ vs Pecsi MFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori Dozsa Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Gyori Dozsa Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori Dozsa Nữ thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa Nữ thua
Thắng: là số trận Gyori Dozsa Nữ thắng
Bại: là số trận Gyori Dozsa Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori Dozsa Nữ và Pecsi MFC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T B T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 64 | 9 | 55 | 48 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 52 | 13 | 39 | 43 | B H T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 20 | 6 | 8 | 6 | 28 | 32 | -4 | 26 | H H H T H B |
6 | Pecsi MFC (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T B H H B B |
7 | Szetomeharry (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 41 | -16 | 23 | B H T T B T |
8 | Budapest Honved Woman's | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 40 | -23 | 21 | H B B H B B |
9 | Victoria Boys (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 49 | -32 | 19 | H B B B H T |
10 | Szekszard UFC (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 40 | -18 | 13 | H B B B T B |
11 | Soroksar (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 10 | 43 | -33 | 11 | B T T B H B |
12 | Astra Hungary (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: