Đối đầu Ujpesti vs Gyori ETO, 18h00 ngày 03/5
Kết quả Ujpesti vs Gyori ETO
Đối đầu Ujpesti vs Gyori ETO
Phong độ Ujpesti gần đây
Phong độ Gyori ETO gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ujpesti vs Gyori ETO
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ujpesti vs Gyori ETO trước đây
-
09/02/2025Gyori ETO3 - 0Ujpesti2 - 0L
-
28/09/2024Ujpesti0 - 0Gyori ETO0 - 0D
-
03/05/2015Ujpesti1 - 0Gyori ETO0 - 0W
-
19/10/2014Gyori ETO0 - 0Ujpesti0 - 0D
-
27/04/2014Gyori ETO1 - 0Ujpesti0 - 0L
-
20/10/2013Ujpesti1 - 2Gyori ETO1 - 2L
-
05/05/2013Ujpesti1 - 2Gyori ETO1 - 0L
-
13/01/2021Ujpesti0 - 3Gyori ETO0 - 1L
-
05/07/2019Gyori ETO2 - 0Ujpesti1 - 0L
-
01/11/2018Gyori ETO2 - 2Ujpesti0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ujpesti vs Gyori ETO
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Gyori ETO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Gyori ETO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 7 | 1 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ujpesti (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ujpesti và Gyori ETO trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 27 | 28 | 59 | T H T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 29 | 17 | 5 | 7 | 48 | 32 | 16 | 56 | T T H B H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 29 | 15 | 7 | 7 | 60 | 43 | 17 | 52 | T H T T H B |
4 | Gyori ETO | 29 | 12 | 10 | 7 | 44 | 33 | 11 | 46 | H T H T T T |
5 | MTK Hungaria | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 41 | 8 | 42 | T B H B H B |
6 | Diosgyor VTK | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 44 | -7 | 40 | H H B T B H |
7 | Ujpesti | 29 | 8 | 12 | 9 | 31 | 38 | -7 | 36 | B H B T H H |
8 | Fehervar Videoton | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 43 | -9 | 31 | H H B B H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 30 | B H T B B H |
10 | Nyiregyhaza | 29 | 8 | 6 | 15 | 26 | 48 | -22 | 30 | B B B T B T |
11 | Debrecin VSC | 29 | 8 | 5 | 16 | 47 | 55 | -8 | 29 | H T T B T B |
12 | Kecskemeti TE | 29 | 4 | 11 | 14 | 27 | 47 | -20 | 23 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: