Đối đầu SOROKSAR vs Kozarmisleny SE, 00h00 ngày 21/4
Kết quả SOROKSAR vs Kozarmisleny SE
Đối đầu SOROKSAR vs Kozarmisleny SE
Phong độ SOROKSAR gần đây
Phong độ Kozarmisleny SE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: SOROKSAR vs Kozarmisleny SE
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Kozarmisleny SE trước đây
-
20/10/2024Kozarmisleny SE1 - 1SOROKSAR0 - 0D
-
25/02/2024SOROKSAR2 - 1Kozarmisleny SE1 - 0W
-
20/08/2023Kozarmisleny SE2 - 1SOROKSAR1 - 1L
-
11/12/2022Kozarmisleny SE1 - 1SOROKSAR1 - 0D
-
31/07/2022SOROKSAR3 - 1Kozarmisleny SE1 - 0W
-
28/05/2017Kozarmisleny SE1 - 2SOROKSAR0 - 1W
-
27/11/2016SOROKSAR2 - 0Kozarmisleny SE1 - 0W
-
17/01/2024SOROKSAR2 - 1Kozarmisleny SE0 - 0W
-
11/01/2023SOROKSAR1 - 3Kozarmisleny SE0 - 0L
-
10/07/2019SOROKSAR2 - 0Kozarmisleny SE1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SOROKSAR vs Kozarmisleny SE
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Kozarmisleny SE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Kozarmisleny SE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Kozarmisleny SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SOROKSAR (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
SOROKSAR (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SOROKSAR và Kozarmisleny SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 34 | 15 | 52 | T T T T T H |
2 | Kazincbarcika | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 22 | 22 | 45 | H T H B T H |
3 | Vasas | 24 | 13 | 3 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | B T T T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 42 | B T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 25 | 10 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 40 | T H H H T H |
6 | Szeged Csanad | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 27 | 1 | 34 | T H H T B B |
7 | Mezokovesd Zsory | 25 | 9 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 33 | B T B T B T |
8 | Budapest Honved | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 32 | T B T T T H |
9 | Csakvari TK | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 38 | -6 | 29 | T H B B B B |
10 | FC Ajka | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 36 | -7 | 29 | B B T H B H |
11 | Bekescsaba | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B H H B T |
12 | BVSC Zuglo | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H B T H B B |
13 | Gyirmot SE | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 39 | -5 | 27 | H H H B B H |
14 | SOROKSAR | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 27 | B B B T H T |
15 | Dafuji cloth MTE | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 44 | -10 | 27 | B B B B T T |
16 | Tatabanya | 25 | 6 | 4 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | T B B H H B |
Cập nhật: