Đối đầu Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ, 21h00 ngày 03/5
Kết quả Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Đối đầu Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ trước đây
-
09/11/2024Puskas Akademia (W)3 - 0Soroksar (W)1 - 0L
-
20/03/2024Soroksar (W)0 - 6Puskas Akademia (W)0 - 2L
-
02/09/2023Puskas Akademia (W)6 - 2Soroksar (W)4 - 1L
-
01/05/2022Puskas Akademia (W)2 - 1Soroksar (W)0 - 0L
-
14/11/2021Soroksar (W)0 - 5Puskas Akademia (W)0 - 3L
-
04/09/2021Puskas Akademia (W)1 - 1Soroksar (W)0 - 0D
-
08/10/2021Soroksar (W)2 - 2Puskas Akademia (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 6 | 0 | 1 | 5 |
HUN WCup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Soroksar Nữ vs Puskas Akademia Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Soroksar Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Soroksar Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Soroksar Nữ thắng
Bại: là số trận Soroksar Nữ thua
Thắng: là số trận Soroksar Nữ thắng
Bại: là số trận Soroksar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Soroksar Nữ và Puskas Akademia Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T B T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 64 | 9 | 55 | 48 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 52 | 13 | 39 | 43 | B H T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 20 | 6 | 8 | 6 | 28 | 32 | -4 | 26 | H H H T H B |
6 | Pecsi MFC (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T B H H B B |
7 | Szetomeharry (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 41 | -16 | 23 | B H T T B T |
8 | Budapest Honved Woman's | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 40 | -23 | 21 | H B B H B B |
9 | Victoria Boys (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 49 | -32 | 19 | H B B B H T |
10 | Szekszard UFC (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 40 | -18 | 13 | H B B B T B |
11 | Soroksar (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 10 | 43 | -33 | 11 | B T T B H B |
12 | Astra Hungary (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 8 | 44 | -36 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: