Đối đầu Breidablik vs Stjarnan Gardabaer, 02h15 ngày 24/4
Kết quả Breidablik vs Stjarnan Gardabaer
Đối đầu Breidablik vs Stjarnan Gardabaer
Phong độ Breidablik gần đây
Phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây
VĐQG Iceland 2025: Breidablik vs Stjarnan Gardabaer
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/4/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik vs Stjarnan Gardabaer trước đây
-
01/02/2025Breidablik4 - 2Stjarnan Gardabaer0 - 0W
-
20/10/2024Breidablik2 - 1Stjarnan Gardabaer0 - 0W
-
12/08/2024Stjarnan Gardabaer2 - 2Breidablik1 - 0D
-
22/05/2024Breidablik2 - 1Stjarnan Gardabaer2 - 1W
-
08/10/2023Breidablik0 - 2Stjarnan Gardabaer0 - 1L
-
30/07/2023Breidablik1 - 1Stjarnan Gardabaer0 - 0D
-
05/05/2023Stjarnan Gardabaer0 - 2Breidablik0 - 2W
-
04/10/2022Breidablik3 - 0Stjarnan Gardabaer1 - 0W
-
08/08/2022Stjarnan Gardabaer5 - 2Breidablik3 - 1L
-
12/05/2022Breidablik3 - 2Stjarnan Gardabaer2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik vs Stjarnan Gardabaer
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs Stjarnan Gardabaer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs Stjarnan Gardabaer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Iceland | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik vs Stjarnan Gardabaer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik (sân nhà) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Breidablik (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
Thắng: là số trận Breidablik thắng
Bại: là số trận Breidablik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik và Stjarnan Gardabaer trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Stjarnan Gardabaer | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Vestri | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | Fram Reykjavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
5 | Breidablik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Akranes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | KR Reykjavik | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
8 | Valur Reykjavik | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
10 | Afturelding | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
11 | KA Akureyri | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
12 | Hafnarfjordur | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland