Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Vestri, 21h00 ngày 04/5
Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Vestri
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Vestri
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
Phong độ Vestri gần đây
VĐQG Iceland 2025: IBV Vestmannaeyjar vs Vestri
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Vestri trước đây
-
19/09/2021IBV Vestmannaeyjar1 - 2Vestri0 - 0L
-
27/06/2021Vestri0 - 3IBV Vestmannaeyjar0 - 1W
-
03/10/2020IBV Vestmannaeyjar1 - 3Vestri1 - 2L
-
23/07/2020Vestri3 - 3IBV Vestmannaeyjar2 - 2D
-
08/03/2020IBV Vestmannaeyjar3 - 2Vestri3 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Vestri
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Vestri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Vestri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Iceland | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Vestri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IBV Vestmannaeyjar (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
IBV Vestmannaeyjar (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar thua
Thắng: là số trận IBV Vestmannaeyjar thắng
Bại: là số trận IBV Vestmannaeyjar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IBV Vestmannaeyjar và Vestri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T B H |
3 | Vestri | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T B |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B H T T |
5 | KR Reykjavik | 4 | 1 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 6 | H H H T |
6 | Valur Reykjavik | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | H H T H |
7 | Fram Reykjavik | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 | B T B T |
8 | Stjarnan Gardabaer | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | T T B B |
9 | Afturelding | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H T B |
10 | KA Akureyri | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 4 | H B B T |
11 | Akranes | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | T B B B |
12 | Hafnarfjordur | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland