Đối đầu Afturelding vs Vikingur Reykjavik, 02h15 ngày 25/4
Kết quả Afturelding vs Vikingur Reykjavik
Đối đầu Afturelding vs Vikingur Reykjavik
Phong độ Afturelding gần đây
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
VĐQG Iceland 2025: Afturelding vs Vikingur Reykjavik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afturelding vs Vikingur Reykjavik trước đây
-
17/02/2024Vikingur Reykjavik4 - 1Afturelding1 - 0L
-
15/03/2023Afturelding0 - 3Vikingur Reykjavik0 - 0L
-
19/06/2015Vikingur Reykjavik1 - 0Afturelding1 - 0L
-
27/11/2010Vikingur Reykjavik3 - 1Afturelding1 - 0L
-
22/08/2009Vikingur Reykjavik0 - 0Afturelding0 - 0D
-
22/06/2009Afturelding2 - 2Vikingur Reykjavik1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Afturelding vs Vikingur Reykjavik
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Vikingur Reykjavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Vikingur Reykjavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Iceland | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Vikingur Reykjavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afturelding (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Afturelding (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afturelding và Vikingur Reykjavik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vestri | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | Breidablik | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T B T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
5 | Valur Reykjavik | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H H T |
6 | Fram Reykjavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
7 | KR Reykjavik | 3 | 0 | 3 | 0 | 7 | 7 | 0 | 3 | H H H |
8 | Akranes | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B B |
9 | Hafnarfjordur | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B B H |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
11 | Afturelding | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
12 | KA Akureyri | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland