Đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang, 15h30 ngày 27/4
Kết quả Persis Solo FC vs Persita Tangerang
Đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang
Phong độ Persis Solo FC gần đây
Phong độ Persita Tangerang gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Persis Solo FC vs Persita Tangerang
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang trước đây
-
08/12/2024Persita Tangerang2 - 0Persis Solo FC1 - 0L
-
26/04/2024Persis Solo FC1 - 2Persita Tangerang1 - 1L
-
22/10/2023Persita Tangerang2 - 1Persis Solo FC2 - 1L
-
28/01/2023Persita Tangerang0 - 0Persis Solo FC0 - 0D
-
14/08/2022Persis Solo FC1 - 2Persita Tangerang1 - 0L
-
27/06/2022Persis Solo FC0 - 1Persita Tangerang0 - 1L
-
06/08/2018Persita Tangerang1 - 0Persis Solo FC0 - 0L
-
30/07/2018Persis Solo FC0 - 0Persita Tangerang0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang
- Thống kê lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 5 | 0 | 1 | 4 |
Cúp Tổng thống Indonesia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Indonesia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persis Solo FC (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Persis Solo FC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persis Solo FC thắng
Bại: là số trận Persis Solo FC thua
Thắng: là số trận Persis Solo FC thắng
Bại: là số trận Persis Solo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persis Solo FC và Persita Tangerang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 29 | 17 | 10 | 2 | 51 | 27 | 24 | 61 | H B T T H T |
2 | Dewa United FC | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 31 | 25 | 53 | T T B H T B |
3 | Persebaya Surabaya | 29 | 15 | 7 | 7 | 34 | 29 | 5 | 52 | B T T H H T |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 30 | 13 | 11 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | T H T T H T |
5 | Persija Jakarta | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 33 | 10 | 47 | B T B B H T |
6 | Borneo FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 9 | 46 | B B T H H T |
7 | Bali United | 30 | 12 | 8 | 10 | 43 | 35 | 8 | 44 | H H B H B T |
8 | PSM Makassar | 30 | 10 | 14 | 6 | 38 | 28 | 10 | 44 | T B H T H B |
9 | Arema FC | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 43 | 6 | 42 | H B T T B B |
10 | Persita Tangerang | 29 | 12 | 6 | 11 | 30 | 34 | -4 | 42 | B H B B T T |
11 | PSBS Biak | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 41 | H H T T T H |
12 | Persik Kediri | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 34 | -3 | 36 | H B B H H B |
13 | Madura United | 29 | 8 | 6 | 15 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B T T B T |
14 | Persis Solo FC | 29 | 7 | 8 | 14 | 28 | 41 | -13 | 29 | H T H T B T |
15 | Barito Putera | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 48 | -12 | 29 | T T H B B B |
16 | PSIS Semarang | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 44 | -18 | 25 | B H B H B B |
17 | Semen Padang | 29 | 6 | 7 | 16 | 30 | 57 | -27 | 25 | H H B B B T |
18 | PSS Sleman | 29 | 7 | 4 | 18 | 33 | 44 | -11 | 22 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: