Đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Niroye Zamini, 20h00 ngày 29/4
Kết quả Mes Soongoun Varzaghan vs Niroye Zamini
Đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Niroye Zamini
Phong độ Mes Soongoun Varzaghan gần đây
Phong độ Niroye Zamini gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Mes Soongoun Varzaghan vs Niroye Zamini
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Niroye Zamini trước đây
-
14/12/2024Niroye Zamini0 - 2Mes Soongoun Varzaghan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Niroye Zamini
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Niroye Zamini: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Niroye Zamini: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Niroye Zamini: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Soongoun Varzaghan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mes Soongoun Varzaghan (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thắng
Bại: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thua
Thắng: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thắng
Bại: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes Soongoun Varzaghan và Niroye Zamini trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 30 | 18 | 8 | 4 | 34 | 14 | 20 | 62 | T H T T H T |
2 | Peykan | 30 | 14 | 12 | 4 | 37 | 17 | 20 | 54 | H H T H T T |
3 | Ario Eslamshahr | 30 | 13 | 14 | 3 | 29 | 16 | 13 | 53 | T H T T H B |
4 | Saipa | 30 | 15 | 8 | 7 | 31 | 19 | 12 | 53 | B T T T T H |
5 | Sanat-Naft | 30 | 13 | 13 | 4 | 25 | 14 | 11 | 52 | H T B H T H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 23 | 6 | 44 | T T T H B H |
7 | Pars Jonoubi Jam | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 29 | 3 | 43 | H H B B T H |
8 | Shahrdari Noshahr | 30 | 10 | 10 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T H H H T B |
9 | Naft Bandar Abbas | 30 | 9 | 12 | 9 | 28 | 24 | 4 | 39 | H B B T B H |
10 | Mes krman | 30 | 7 | 17 | 6 | 21 | 18 | 3 | 38 | B H H H B H |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 30 | 8 | 13 | 9 | 23 | 21 | 2 | 37 | H B H B T H |
12 | Naft Gachsaran | 30 | 8 | 12 | 10 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 30 | 6 | 14 | 10 | 32 | 38 | -6 | 32 | B H H H H H |
14 | Niroye Zamini | 30 | 5 | 15 | 10 | 16 | 19 | -3 | 30 | H T T B H H |
15 | Damash Gilan FC | 30 | 5 | 15 | 10 | 18 | 33 | -15 | 30 | B H B T B H |
16 | Shahr Raz FC | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 31 | -13 | 26 | H B H B B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 30 | 3 | 15 | 12 | 24 | 33 | -9 | 24 | B H B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 30 | 0 | 8 | 22 | 13 | 65 | -52 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: