Đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahrdari Astara, 21h45 ngày 22/4
Kết quả Naft Masjed Soleyman FC vs Shahrdari Astara
Đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahrdari Astara
Phong độ Naft Masjed Soleyman FC gần đây
Phong độ Shahrdari Astara gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Naft Masjed Soleyman FC vs Shahrdari Astara
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2025 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahrdari Astara trước đây
-
07/12/2024Shahrdari Astara3 - 3Naft Masjed Soleyman FC1 - 1D
-
14/02/2024Naft Masjed Soleyman FC2 - 1Shahrdari Astara2 - 1W
-
10/09/2023Shahrdari Astara0 - 0Naft Masjed Soleyman FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahrdari Astara
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahrdari Astara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahrdari Astara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Masjed Soleyman FC vs Shahrdari Astara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Masjed Soleyman FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Naft Masjed Soleyman FC (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thắng
Bại: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thua
Thắng: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thắng
Bại: là số trận Naft Masjed Soleyman FC thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Masjed Soleyman FC và Shahrdari Astara trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 30 | 18 | 8 | 4 | 34 | 14 | 20 | 62 | T H T T H T |
2 | Peykan | 30 | 14 | 12 | 4 | 37 | 17 | 20 | 54 | H H T H T T |
3 | Ario Eslamshahr | 30 | 13 | 14 | 3 | 29 | 16 | 13 | 53 | T H T T H B |
4 | Saipa | 29 | 15 | 7 | 7 | 30 | 18 | 12 | 52 | H B T T T T |
5 | Sanat-Naft | 30 | 13 | 13 | 4 | 25 | 14 | 11 | 52 | H T B H T H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 29 | 11 | 10 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B T T T H B |
7 | Pars Jonoubi Jam | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 29 | 3 | 43 | H H B B T H |
8 | Shahrdari Noshahr | 30 | 10 | 10 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T H H H T B |
9 | Naft Bandar Abbas | 29 | 9 | 11 | 9 | 27 | 23 | 4 | 38 | T H B B T B |
10 | Mes krman | 29 | 7 | 16 | 6 | 21 | 18 | 3 | 37 | T B H H H B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 29 | 8 | 12 | 9 | 22 | 20 | 2 | 36 | H H B H B T |
12 | Naft Gachsaran | 29 | 8 | 11 | 10 | 20 | 21 | -1 | 35 | H H H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 29 | 6 | 13 | 10 | 30 | 36 | -6 | 31 | T B H H H H |
14 | Niroye Zamini | 29 | 5 | 14 | 10 | 15 | 18 | -3 | 29 | B H T T B H |
15 | Damash Gilan FC | 29 | 5 | 14 | 10 | 17 | 32 | -15 | 29 | H B H B T B |
16 | Shahr Raz FC | 29 | 5 | 10 | 14 | 18 | 31 | -13 | 25 | B H B H B B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 29 | 2 | 15 | 12 | 18 | 33 | -15 | 21 | H B H B H H |
18 | Shahrdari Astara | 29 | 0 | 8 | 21 | 13 | 59 | -46 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: