Đối đầu Al-Hudod vs Al Karkh, 21h00 ngày 23/4
Kết quả Al-Hudod vs Al Karkh
Đối đầu Al-Hudod vs Al Karkh
Phong độ Al-Hudod gần đây
Phong độ Al Karkh gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al-Hudod vs Al Karkh
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Hudod vs Al Karkh trước đây
-
30/01/2025Al Karkh1 - 1Al-Hudod1 - 1D
-
14/07/2024Al-Hudod3 - 2Al Karkh2 - 1W
-
19/12/2023Al Karkh0 - 1Al-Hudod0 - 0W
-
06/05/2023Al Karkh1 - 2Al-Hudod1 - 0W
-
04/12/2022Al-Hudod1 - 1Al Karkh0 - 0D
-
27/06/2021Al Karkh0 - 1Al-Hudod0 - 1W
-
17/01/2021Al-Hudod0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
12/07/2019Al Karkh0 - 1Al-Hudod0 - 1W
-
15/02/2019Al-Hudod3 - 5Al Karkh1 - 3L
-
03/07/2017Al-Hudod2 - 0Al Karkh0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Hudod vs Al Karkh
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hudod vs Al Karkh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hudod vs Al Karkh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hudod vs Al Karkh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hudod (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Al-Hudod (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hudod thắng
Bại: là số trận Al-Hudod thua
Thắng: là số trận Al-Hudod thắng
Bại: là số trận Al-Hudod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Hudod và Al Karkh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 21 | 22 | 61 | T T B T T T |
2 | Al Shorta | 28 | 17 | 8 | 3 | 51 | 18 | 33 | 59 | T B T T T B |
3 | Zakho | 28 | 15 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 52 | H T B T B B |
4 | Al Talaba | 28 | 14 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 48 | T B T H T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 29 | 14 | 5 | 10 | 32 | 30 | 2 | 47 | B B T B B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 30 | 5 | 44 | B T T H H H |
7 | Naft Misan | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 33 | -1 | 42 | B T T H T B |
8 | Duhok | 22 | 12 | 5 | 5 | 30 | 19 | 11 | 41 | T T B T T H |
9 | Al-Naft | 29 | 10 | 11 | 8 | 20 | 18 | 2 | 41 | T B H T T H |
10 | Al Karkh | 28 | 10 | 8 | 10 | 29 | 31 | -2 | 38 | H T H T H H |
11 | Al Karma | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H H H H B |
12 | AL Najaf | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T B B T B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B B T H H |
14 | Arbil | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 45 | -10 | 35 | B B B B T B |
15 | AI Kahrabaa | 28 | 8 | 10 | 10 | 25 | 28 | -3 | 34 | H H T B T B |
16 | AL Minaa | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 30 | -5 | 31 | T H T B B T |
17 | Diala | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T B T T |
18 | Naft Al Junoob | 29 | 6 | 6 | 17 | 20 | 40 | -20 | 24 | B B B B H B |
19 | Karbalaa | 29 | 4 | 10 | 15 | 20 | 42 | -22 | 22 | H H B T B H |
20 | Al-Hudod | 28 | 4 | 2 | 22 | 27 | 59 | -32 | 14 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: