Đối đầu Arbil vs Al Shorta, 23h30 ngày 28/4
Kết quả Arbil vs Al Shorta
Đối đầu Arbil vs Al Shorta
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ Al Shorta gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs Al Shorta
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs Al Shorta trước đây
-
04/01/2025Al Shorta4 - 1Arbil1 - 0L
-
22/04/2024Arbil2 - 4Al Shorta1 - 1L
-
10/11/2023Al Shorta2 - 1Arbil0 - 0L
-
25/04/2023Al Shorta2 - 1Arbil1 - 0L
-
25/11/2022Arbil1 - 0Al Shorta0 - 0W
-
20/02/2022Arbil0 - 1Al Shorta0 - 0L
-
01/10/2021Al Shorta2 - 2Arbil2 - 1D
-
12/05/2021Al Shorta2 - 1Arbil0 - 0L
-
28/12/2020Arbil0 - 1Al Shorta0 - 0L
-
04/12/2021Arbil0 - 0Al Shorta0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs Al Shorta
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Shorta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Shorta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 9 | 1 | 1 | 7 |
Iraq Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Al Shorta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Arbil (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và Al Shorta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 30 | 19 | 7 | 4 | 46 | 21 | 25 | 64 | T B T T T T |
2 | Al Shorta | 28 | 17 | 8 | 3 | 51 | 18 | 33 | 59 | T B T T T B |
3 | Zakho | 29 | 15 | 7 | 7 | 44 | 24 | 20 | 52 | T B T B B B |
4 | Al Talaba | 28 | 14 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 48 | T B T H T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 30 | 14 | 6 | 10 | 33 | 31 | 2 | 48 | B T B B T H |
6 | Al Qasim Sport Club | 30 | 11 | 12 | 7 | 36 | 31 | 5 | 45 | T T H H H H |
7 | Al-Naft | 30 | 10 | 12 | 8 | 21 | 19 | 2 | 42 | B H T T H H |
8 | Naft Misan | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 33 | -1 | 42 | B T T H T B |
9 | Duhok | 23 | 12 | 5 | 6 | 30 | 20 | 10 | 41 | T B T T H B |
10 | Al Karma | 29 | 10 | 10 | 9 | 32 | 25 | 7 | 40 | H H H H B T |
11 | AI Kahrabaa | 30 | 10 | 10 | 10 | 28 | 28 | 0 | 40 | T B T B T T |
12 | Al Karkh | 30 | 10 | 9 | 11 | 31 | 34 | -3 | 39 | H T H H B H |
13 | AL Najaf | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T B B T B |
14 | Newroz SC(IRQ) | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B B T H H |
15 | Arbil | 28 | 10 | 5 | 13 | 35 | 46 | -11 | 35 | B B B T B B |
16 | AL Minaa | 29 | 8 | 7 | 14 | 25 | 32 | -7 | 31 | H T B B T B |
17 | Diala | 29 | 6 | 9 | 14 | 23 | 42 | -19 | 27 | H T B T T T |
18 | Naft Al Junoob | 30 | 6 | 6 | 18 | 20 | 43 | -23 | 24 | B B B H B B |
19 | Karbalaa | 29 | 4 | 10 | 15 | 20 | 42 | -22 | 22 | H H B T B H |
20 | Al-Hudod | 29 | 5 | 2 | 22 | 29 | 60 | -31 | 17 | B B B B H T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: