Kết quả Hapoel Herzliya vs Ironi Modiin, 22h00 ngày 03/04
Kết quả Hapoel Herzliya vs Ironi Modiin
Đối đầu Hapoel Herzliya vs Ironi Modiin
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
Phong độ Ironi Modiin gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.71O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1+0
1.11-0
0.66O 0.75
0.97U 0.75
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Herzliya vs Ironi Modiin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 31
-
Hapoel Herzliya vs Ironi Modiin: Diễn biến chính
-
33'0-0
-
44'0-0
-
49'Aviel Ben Hemo1-0
-
54'1-0
-
70'1-1
Amnon Tadela
-
70'1-1
-
87'1-1
-
88'1-1
-
90'1-1
-
90'1-2
Amnon Tadela
-
90'1-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Herzliya vs Ironi Modiin: Số liệu thống kê
-
Hapoel HerzliyaIroni Modiin
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
115Pha tấn công85
-
-
75Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 19 | 29 | 65 | T H T B B T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 32 | 19 | 5 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T B T B T T |
3 | Hapoel Herzliya | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 58 | T T B B H B |
4 | Maccabi Yavne | 31 | 17 | 6 | 8 | 49 | 33 | 16 | 57 | B B T T T T |
5 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 30 | 19 | 54 | H T B H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 31 | 12 | 12 | 7 | 43 | 30 | 13 | 48 | B H B H T T |
7 | MS Jerusalem | 31 | 13 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 48 | T H T B B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 31 | 7 | 43 | H B T B H B |
9 | AS Ashdod | 31 | 11 | 8 | 12 | 47 | 35 | 12 | 41 | T B B T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 31 | 10 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 41 | H T B T H B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 39 | -5 | 33 | T T H H H B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | T T H H B B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | MS Hapoel Lod | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 33 | B T H T T T |
15 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 31 | 4 | 9 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | B T H B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |