Đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 17h00 ngày 26/4
Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Nujeidat Ahmed
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Nujeidat Ahmed trước đây
-
24/01/2025Maccabi Nujeidat Ahmed1 - 1Hapoel Bnei Zalfa0 - 1D
-
08/04/2024Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 0Hapoel Bnei Zalfa0 - 0L
-
19/01/2024Hapoel Bnei Zalfa3 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 0W
-
24/02/2023Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 1Hapoel Bnei Zalfa0 - 1W
-
24/10/2022Hapoel Bnei Zalfa2 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Nujeidat Ahmed
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Nujeidat Ahmed: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Nujeidat Ahmed: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bnei Zalfa (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hapoel Bnei Zalfa (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thắng
Bại: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thua
Thắng: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thắng
Bại: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bnei Zalfa và Maccabi Nujeidat Ahmed trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 17 | 28 | 62 | H T H T B B |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 32 | 19 | 5 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T B T B T T |
3 | Hapoel Herzliya | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 58 | T T B B H B |
4 | Maccabi Yavne | 31 | 17 | 6 | 8 | 49 | 33 | 16 | 57 | B B T T T T |
5 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 30 | 19 | 54 | H T B H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 31 | 12 | 12 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | B H B H T T |
7 | MS Jerusalem | 31 | 13 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 48 | T H T B B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | H B T B H B |
9 | AS Ashdod | 30 | 11 | 8 | 11 | 45 | 32 | 13 | 41 | H T B B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 31 | 10 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 41 | H T B T H B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 39 | -5 | 33 | T T H H H B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | T T H H B B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | MS Hapoel Lod | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 33 | B T H T T T |
15 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 31 | 4 | 9 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | B T H B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: