Đối đầu Hapoel Bueine vs Moadon Sport Tira, 17h00 ngày 26/4
Kết quả Hapoel Bueine vs Moadon Sport Tira
Đối đầu Hapoel Bueine vs Moadon Sport Tira
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bueine vs Moadon Sport Tira
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Moadon Sport Tira trước đây
-
24/01/2025Moadon Sport Tira1 - 1Hapoel Bueine0 - 1D
-
16/02/2024Moadon Sport Tira2 - 1Hapoel Bueine1 - 1L
-
08/09/2023Hapoel Bueine3 - 1Moadon Sport Tira2 - 0W
-
13/01/2023Hapoel Bueine2 - 1Moadon Sport Tira1 - 0W
-
09/09/2022Moadon Sport Tira0 - 1Hapoel Bueine0 - 0W
-
20/04/2022Moadon Sport Tira3 - 0Hapoel Bueine0 - 0L
-
04/02/2022Hapoel Bueine2 - 1Moadon Sport Tira2 - 0W
-
08/10/2021Moadon Sport Tira1 - 0Hapoel Bueine0 - 0L
-
30/03/2021Hapoel Bueine1 - 1Moadon Sport Tira1 - 1D
-
01/01/2021Moadon Sport Tira2 - 1Hapoel Bueine1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bueine vs Moadon Sport Tira
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Moadon Sport Tira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Moadon Sport Tira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bueine vs Moadon Sport Tira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bueine (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hapoel Bueine (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua
Thắng: là số trận Hapoel Bueine thắng
Bại: là số trận Hapoel Bueine thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bueine và Moadon Sport Tira trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 17 | 28 | 62 | H T H T B B |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 32 | 19 | 5 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T B T B T T |
3 | Hapoel Herzliya | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 58 | T T B B H B |
4 | Maccabi Yavne | 31 | 17 | 6 | 8 | 49 | 33 | 16 | 57 | B B T T T T |
5 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 30 | 19 | 54 | H T B H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 31 | 12 | 12 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | B H B H T T |
7 | MS Jerusalem | 31 | 13 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 48 | T H T B B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | H B T B H B |
9 | AS Ashdod | 30 | 11 | 8 | 11 | 45 | 32 | 13 | 41 | H T B B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 31 | 10 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 41 | H T B T H B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 39 | -5 | 33 | T T H H H B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | T T H H B B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | MS Hapoel Lod | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 33 | B T H T T T |
15 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 31 | 4 | 9 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | B T H B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: