Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Kiryat Yam SC, 17h00 ngày 21/4
Kết quả Hapoel Kafr Kanna vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Kiryat Yam SC
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Kafr Kanna vs Kiryat Yam SC
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Kiryat Yam SC trước đây
-
21/01/2025Kiryat Yam SC5 - 1Hapoel Kafr Kanna1 - 1L
-
03/05/2024Kiryat Yam SC7 - 1Hapoel Kafr Kanna0 - 1L
-
12/02/2024Hapoel Kafr Kanna0 - 2Kiryat Yam SC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Kiryat Yam SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Kiryat Yam SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Kiryat Yam SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Kiryat Yam SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kafr Kanna (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hapoel Kafr Kanna (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kafr Kanna và Kiryat Yam SC trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 29 | 18 | 8 | 3 | 45 | 15 | 30 | 62 | H H T H T B |
2 | Hapoel Herzliya | 29 | 17 | 6 | 6 | 48 | 28 | 20 | 57 | H T T T B B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Maccabi Yavne | 29 | 15 | 6 | 8 | 44 | 32 | 12 | 51 | T B B B T T |
5 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
6 | MS Jerusalem | 29 | 12 | 9 | 8 | 46 | 37 | 9 | 45 | T B T H T B |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 29 | 10 | 12 | 7 | 36 | 27 | 9 | 42 | B B B H B H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 25 | 9 | 42 | H B H B T B |
9 | AS Ashdod | 29 | 11 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 41 | B H T B B T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 30 | 4 | 40 | H H H T B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 29 | 7 | 12 | 10 | 23 | 32 | -9 | 33 | T B T T H H |
13 | Hapoel Azor | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 49 | -19 | 32 | H B T B B H |
14 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
15 | Tzeirey Tira | 30 | 7 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 29 | H B T B T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 29 | 4 | 9 | 16 | 21 | 38 | -17 | 21 | H B B T H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: