Đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa, 20h00 ngày 02/5
Kết quả Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa
Đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
Phong độ Maccabi Kabilio Jaffa gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa trước đây
-
14/02/2025Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0Hapoel Raanana0 - 0D
-
21/10/2024Hapoel Raanana1 - 1Maccabi Kabilio Jaffa0 - 1D
-
18/07/2024Hapoel Raanana2 - 1Maccabi Kabilio Jaffa2 - 0W
-
10/01/2024Hapoel Raanana1 - 2Maccabi Kabilio Jaffa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Raanana vs Maccabi Kabilio Jaffa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Raanana (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hapoel Raanana (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Raanana thắng
Bại: là số trận Hapoel Raanana thua
Thắng: là số trận Hapoel Raanana thắng
Bại: là số trận Hapoel Raanana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Raanana và Maccabi Kabilio Jaffa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Acre FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 46 | T B H T |
2 | Kafr Qasim | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 44 | H T H B |
3 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 42 | H B H T |
4 | Hapoel Raanana | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | -2 | 40 | H H H B |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 35 | H T H H |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 29 | H T H H |
7 | Hapoel Afula | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 26 | B H H T |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 20 | H B H B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: