Kết quả Gubbio vs ACD Virtus Entella, 21h00 ngày 23/03
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.85O 2
0.87U 2
0.891
3.60X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.06O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gubbio vs ACD Virtus Entella
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025 » vòng 33
-
Gubbio vs ACD Virtus Entella: Diễn biến chính
-
12'0-1Giacomo Rosaia(OW)
-
17'0-1Andrea Tiritiello
-
45'0-2
Davide Bariti
-
56'0-2Davide Bariti
-
65'0-2Andrea Franzoni
-
76'Gabriele Rocchi0-2
-
87'Francesco Maisto0-2
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Gubbio vs ACD Virtus Entella: Số liệu thống kê
-
GubbioACD Virtus Entella
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
103Pha tấn công71
-
-
61Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 34 | 22 | 9 | 3 | 61 | 26 | 35 | 75 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 32 | 18 | 67 | B T T B B T |
3 | AC Monopoli | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 25 | 11 | 57 | H T B H B T |
4 | Crotone | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | T H T B T B |
5 | Catania | 34 | 14 | 12 | 8 | 49 | 34 | 15 | 53 | T H T B T T |
6 | Benevento | 34 | 13 | 13 | 8 | 51 | 34 | 17 | 52 | H H B T B T |
7 | Potenza | 34 | 12 | 13 | 9 | 55 | 52 | 3 | 49 | B H H T B B |
8 | AZ Picerno ASD | 34 | 10 | 18 | 6 | 39 | 27 | 12 | 48 | H H T T B H |
9 | JuventusU23 | 34 | 12 | 8 | 14 | 44 | 45 | -1 | 44 | T B T T T B |
10 | Giugliano | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H H T B B |
11 | Trapani | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 42 | 0 | 41 | B B T T T B |
12 | Cavese | 34 | 10 | 11 | 13 | 34 | 39 | -5 | 41 | T T B B B T |
13 | Team Altamura | 34 | 9 | 10 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | B B B B T B |
14 | AS Sorrento Calcio | 34 | 9 | 8 | 17 | 26 | 49 | -23 | 35 | H B T B B B |
15 | Latina | 34 | 9 | 7 | 18 | 25 | 56 | -31 | 34 | H B B T T B |
16 | US Casertana 1908 | 34 | 6 | 14 | 14 | 30 | 38 | -8 | 32 | B T H B T T |
17 | Foggia | 34 | 7 | 10 | 17 | 34 | 51 | -17 | 31 | B B B B B H |
18 | Messina | 34 | 6 | 11 | 17 | 29 | 53 | -24 | 25 | B T T B T T |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation