Đối đầu Ascoli Youth vs Pescara Youth, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Ascoli Youth vs Pescara Youth
Đối đầu Ascoli Youth vs Pescara Youth
Phong độ Ascoli Youth gần đây
Phong độ Pescara Youth gần đây
Hạng B giải trẻ Y 2024-2025: Ascoli Youth vs Pescara Youth
-
Giải đấu: Hạng B giải trẻ YMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ascoli Youth vs Pescara Youth trước đây
-
02/11/2024Pescara Youth1 - 4Ascoli Youth1 - 4W
-
10/02/2024Ascoli Youth3 - 0Pescara Youth1 - 0W
-
28/10/2023Pescara Youth1 - 2Ascoli Youth0 - 1W
-
13/05/2023Pescara Youth0 - 0Ascoli Youth0 - 0D
-
23/01/2023Ascoli Youth1 - 0Pescara Youth0 - 0W
-
02/03/2019Ascoli Youth1 - 2Pescara Youth0 - 2L
-
03/11/2018Pescara Youth2 - 0Ascoli Youth1 - 0L
-
31/03/2018Pescara Youth1 - 1Ascoli Youth0 - 1D
-
18/11/2017Ascoli Youth2 - 0Pescara Youth0 - 0W
-
08/03/2017Ascoli Youth1 - 2Pescara Youth0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ascoli Youth vs Pescara Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Ascoli Youth vs Pescara Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ascoli Youth vs Pescara Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng B giải trẻ Y | 5 | 4 | 1 | 0 |
Italia Primavera | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ascoli Youth vs Pescara Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ascoli Youth (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ascoli Youth (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ascoli Youth thắng
Bại: là số trận Ascoli Youth thua
Thắng: là số trận Ascoli Youth thắng
Bại: là số trận Ascoli Youth thua
BXH Vòng Bảng Hạng B giải trẻ Y mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ascoli Youth và Pescara Youth trên Bảng xếp hạng của Hạng B giải trẻ Y mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng B giải trẻ Y 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frosinone U20 | 28 | 19 | 5 | 4 | 54 | 24 | 30 | 62 | T T T B H T |
2 | Ascoli Youth | 28 | 17 | 6 | 5 | 62 | 40 | 22 | 57 | T H H T T T |
3 | Napoli Youth | 28 | 15 | 7 | 6 | 57 | 32 | 25 | 52 | T H H B T H |
4 | Ternana u20 | 28 | 15 | 7 | 6 | 55 | 36 | 19 | 52 | T H B T T H |
5 | Pisa U19 | 28 | 12 | 6 | 10 | 51 | 39 | 12 | 42 | T H H T H T |
6 | Pescara Youth | 28 | 11 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 41 | B H T T H H |
7 | Benevento (Youth) | 28 | 12 | 4 | 12 | 43 | 39 | 4 | 40 | T B B B B B |
8 | Palermo U20 | 28 | 11 | 6 | 11 | 42 | 43 | -1 | 39 | B B T B T H |
9 | Cosenza Calcio Youth | 28 | 11 | 4 | 13 | 35 | 40 | -5 | 37 | B B H T H T |
10 | Spezia U20 | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 34 | -1 | 34 | H H H H B B |
11 | Perugia Youth | 28 | 8 | 8 | 12 | 35 | 48 | -13 | 32 | B H H T B T |
12 | Sha LAN U19 | 28 | 7 | 10 | 11 | 41 | 49 | -8 | 31 | B T B T H B |
13 | AS Avellino Youth | 28 | 7 | 7 | 14 | 41 | 62 | -21 | 28 | H B T H B B |
14 | Bari U19 | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B T H B H T |
15 | Monopoli Youth | 28 | 6 | 4 | 18 | 29 | 56 | -27 | 22 | H T B B H B |
16 | Crotone U19 | 28 | 5 | 7 | 16 | 41 | 69 | -28 | 22 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: