Đối đầu Cagliari vs Udinese, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Cagliari vs Udinese
Nhận định, Soi kèo Cagliari vs Udinese 20h00 ngày 03/05: Thắng để trụ hạng
Đối đầu Cagliari vs Udinese
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Udinese gần đây
Serie A 2024-2025: Cagliari vs Udinese
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cagliari vs Udinese trước đây
-
25/10/2024Udinese2 - 0Cagliari1 - 0L
-
18/02/2024Udinese1 - 1Cagliari1 - 1D
-
17/09/2023Cagliari0 - 0Udinese0 - 0D
-
03/04/2022Udinese5 - 1Cagliari2 - 1L
-
19/12/2021Cagliari0 - 4Udinese0 - 2L
-
22/04/2021Udinese0 - 1Cagliari0 - 0W
-
20/12/2020Cagliari1 - 1Udinese1 - 0D
-
27/07/2020Cagliari0 - 1Udinese0 - 1L
-
21/12/2019Udinese2 - 1Cagliari1 - 0L
-
02/11/2023Udinese1 - 1Cagliari0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cagliari vs Udinese
- Thống kê lịch sử đối đầu Cagliari vs Udinese: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cagliari vs Udinese: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cagliari vs Udinese: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cagliari (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cagliari (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cagliari thắng
Bại: là số trận Cagliari thua
Thắng: là số trận Cagliari thắng
Bại: là số trận Cagliari thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cagliari và Udinese trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 34 | 22 | 8 | 4 | 54 | 25 | 29 | 74 | H T H T T T |
2 | Inter Milan | 34 | 21 | 8 | 5 | 72 | 33 | 39 | 71 | T T H T B B |
3 | Atalanta | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 31 | 36 | 65 | B B B T T H |
4 | Juventus | 34 | 16 | 14 | 4 | 51 | 31 | 20 | 62 | B T H T B T |
5 | Bologna | 34 | 16 | 13 | 5 | 52 | 37 | 15 | 61 | T T H B T H |
6 | AS Roma | 34 | 17 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 60 | T T H H T T |
7 | Lazio | 34 | 17 | 9 | 8 | 57 | 45 | 12 | 60 | B H T H T H |
8 | Fiorentina | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H H T T |
9 | AC Milan | 34 | 15 | 9 | 10 | 53 | 38 | 15 | 54 | T B H T B T |
10 | Torino | 34 | 10 | 13 | 11 | 38 | 39 | -1 | 43 | T H H B T B |
11 | Como | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 48 | -4 | 42 | B H T T T T |
12 | Udinese | 34 | 11 | 8 | 15 | 36 | 48 | -12 | 41 | B B B B B H |
13 | Genoa | 34 | 9 | 12 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | T B T H B B |
14 | Cagliari | 34 | 8 | 9 | 17 | 35 | 49 | -14 | 33 | B T H B B T |
15 | Parma | 34 | 6 | 14 | 14 | 40 | 53 | -13 | 32 | H H H H T H |
16 | Verona | 34 | 9 | 5 | 20 | 30 | 62 | -32 | 32 | T H H H B B |
17 | Lecce | 34 | 6 | 9 | 19 | 24 | 56 | -32 | 27 | B B H B B H |
18 | Venezia | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 48 | -21 | 25 | H B H T H B |
19 | Empoli | 34 | 4 | 13 | 17 | 27 | 54 | -27 | 25 | B H H B H B |
20 | Monza | 34 | 2 | 9 | 23 | 25 | 59 | -34 | 15 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: