Đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens, 03h30 ngày 28/4
Kết quả Waterhouse FC vs Arnett Gardens
Đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens
Phong độ Waterhouse FC gần đây
Phong độ Arnett Gardens gần đây
VĐQG Jamaica 2024-2025: Waterhouse FC vs Arnett Gardens
-
Giải đấu: VĐQG JamaicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens trước đây
-
14/02/2025Arnett Gardens3 - 2Waterhouse FC1 - 1L
-
03/12/2024Waterhouse FC0 - 1Arnett Gardens0 - 1L
-
20/05/2024Waterhouse FC1 - 5Arnett Gardens1 - 1L
-
19/02/2024Waterhouse FC0 - 0Arnett Gardens0 - 0D
-
24/11/2023Arnett Gardens1 - 0Waterhouse FC1 - 0L
-
28/02/2023Arnett Gardens1 - 0Waterhouse FC0 - 0L
-
07/11/2022Waterhouse FC0 - 2Arnett Gardens0 - 1L
-
13/06/2022Arnett Gardens4 - 2Waterhouse FC1 - 1L
-
29/03/2022Waterhouse FC0 - 1Arnett Gardens0 - 1L
-
29/08/2021Waterhouse FC4 - 1Arnett Gardens2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Jamaica | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Waterhouse FC vs Arnett Gardens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Waterhouse FC (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Waterhouse FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Waterhouse FC thắng
Bại: là số trận Waterhouse FC thua
Thắng: là số trận Waterhouse FC thắng
Bại: là số trận Waterhouse FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jamaica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Waterhouse FC và Arnett Gardens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jamaica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 37 | 27 | 6 | 4 | 87 | 21 | 66 | 87 | T T T T T B |
2 | Montego Bay Utd | 37 | 20 | 12 | 5 | 60 | 26 | 34 | 72 | H H H T T B |
3 | Arnett Gardens | 37 | 20 | 11 | 6 | 67 | 35 | 32 | 71 | H B H B B T |
4 | Cavalier FC | 37 | 17 | 15 | 5 | 61 | 39 | 22 | 66 | T T H T T T |
5 | Portmore United | 37 | 16 | 13 | 8 | 41 | 24 | 17 | 61 | H T T B T B |
6 | Waterhouse FC | 37 | 15 | 10 | 12 | 42 | 40 | 2 | 55 | T H H T T T |
7 | Siti Worley Garden J | 37 | 14 | 12 | 11 | 57 | 45 | 12 | 54 | T H H H T T |
8 | Racing United | 37 | 12 | 12 | 13 | 41 | 47 | -6 | 48 | H T B B B B |
9 | Molynes United | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 69 | -32 | 35 | B H B B T T |
10 | Dunbeholden FC | 37 | 9 | 7 | 21 | 33 | 65 | -32 | 34 | H B B B B H |
11 | Harbour View FC | 37 | 8 | 9 | 20 | 31 | 53 | -22 | 33 | B T H B H B |
12 | Chapelton | 37 | 8 | 9 | 20 | 31 | 56 | -25 | 33 | T H T B B B |
13 | Humble Lions | 37 | 7 | 12 | 18 | 33 | 59 | -26 | 33 | T H T B B H |
14 | Vere United | 37 | 5 | 8 | 24 | 31 | 73 | -42 | 23 | H B B B B B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation
Cập nhật: